2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 8 | 4 | 53 | 24 | 29 | 50% | 33% | 17% | 2.21 | 1 | 44 |
Đội nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 29 | 11 | 18 | 58% | 25% | 17% | 2.42 | 0.92 | 24 |
Đội khách | 12 | 5 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 42% | 42% | 17% | 2 | 1.08 | 20 |