2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 5 | 4 | 56 | 32 | 24 | 65% | 19% | 15% | 2.15 | 1.23 | 56 |
Đội nhà | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 15 | 19 | 77% | 15% | 8% | 2.62 | 1.15 | 32 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 17 | 5 | 54% | 23% | 23% | 1.69 | 1.31 | 24 |