2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 8 | 14 | 24 | 49 | -25 | 15% | 31% | 54% | 0.92 | 1.89 | 20 |
Đội nhà | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 27 | -15 | 15% | 31% | 54% | 0.92 | 2.08 | 10 |
Đội khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 15% | 31% | 54% | 0.92 | 1.69 | 10 |