2023-2024 GER WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 6 | 4 | 58 | 28 | 30 | 62% | 23% | 15% | 2.23 | 1.08 | 54 |
Đội nhà | 13 | 8 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 62% | 31% | 8% | 1.92 | 0.85 | 28 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 33 | 17 | 16 | 62% | 15% | 23% | 2.54 | 1.31 | 26 |
2022-2023 GER WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 4 | 12 | 43 | 44 | -1 | 39% | 15% | 46% | 1.65 | 1.69 | 34 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 24 | 24 | 0 | 39% | 23% | 39% | 1.85 | 1.85 | 18 |
Đội khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 20 | -1 | 39% | 8% | 54% | 1.46 | 1.54 | 16 |
2021-2022 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 1 | 2 | 19 | 9 | 88 | -79 | 5% | 9% | 86% | 0.41 | 4 | 5 |
Đội nhà | 11 | 0 | 1 | 10 | 6 | 49 | -43 | 0% | 9% | 91% | 0.55 | 4.46 | 1 |
Đội khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 3 | 39 | -36 | 9% | 9% | 82% | 0.27 | 3.55 | 4 |