2023-2024 THA L3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 9 | 4 | 52 | 23 | 29 | 50% | 35% | 15% | 2 | 0.89 | 48 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 10 | 14 | 54% | 31% | 15% | 1.85 | 0.77 | 25 |
Đội khách | 13 | 6 | 5 | 2 | 28 | 13 | 15 | 46% | 39% | 15% | 2.15 | 1 | 23 |