2024 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 37% | 33% | 30% | 0.74 | 0.67 | 39 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 8 | 6 | 2 | 46% | 31% | 23% | 0.62 | 0.46 | 22 |
Đội khách | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 12 | 0 | 29% | 36% | 36% | 0.86 | 0.86 | 17 |
2023 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 36% | 36% | 29% | 0.93 | 1.14 | 20 |
Đội nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 57% | 43% | 0% | 0.86 | 0.29 | 15 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 14% | 29% | 57% | 1 | 2 | 5 |
2022 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 7 | 11 | 9 | 23 | 25 | -2 | 26% | 41% | 33% | 0.85 | 0.93 | 32 |
Đội nhà | 14 | 4 | 8 | 2 | 12 | 8 | 4 | 29% | 57% | 14% | 0.86 | 0.57 | 20 |
Đội khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 17 | -6 | 23% | 23% | 54% | 0.85 | 1.31 | 12 |
2021-2022 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 10 | 8 | 36 | 36 | 0 | 28% | 40% | 32% | 1.44 | 1.44 | 31 |
Đội nhà | 12 | 4 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 33% | 42% | 25% | 1.42 | 1.17 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 22 | -3 | 23% | 39% | 39% | 1.46 | 1.69 | 14 |
2021 ARG D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 19 | -7 | 31% | 15% | 54% | 0.92 | 1.46 | 14 |
Đội nhà | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 14 | -6 | 14% | 14% | 72% | 1.14 | 2 | 4 |
Đội khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 50% | 17% | 33% | 0.67 | 0.83 | 10 |
2020-2021 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 6 | 4 | 43% | 57% | 0% | 1.43 | 0.86 | 13 |
Đội nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1.33 | 1 | 5 |
Đội khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 50% | 50% | 0% | 1.5 | 0.75 | 8 |
2019-2020 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 43% | 14% | 43% | 1.05 | 1.19 | 30 |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 6 | 8 | 12 | -4 | 40% | 0% | 60% | 0.8 | 1.2 | 12 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 46% | 27% | 27% | 1.27 | 1.18 | 18 |
2018-2019 ARG D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 6 | 7 | 30 | 18 | 12 | 46% | 25% | 29% | 1.25 | 0.75 | 39 |
Đội nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 7 | 10 | 58% | 17% | 25% | 1.42 | 0.58 | 23 |
Đội khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.08 | 0.92 | 16 |
2017-2018 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 10 | 6 | 45 | 21 | 24 | 53% | 30% | 18% | 1.32 | 0.62 | 64 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 8 | 20 | 59% | 30% | 12% | 1.65 | 0.47 | 35 |
Đội khách | 17 | 8 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 47% | 30% | 24% | 1 | 0.77 | 29 |
2016-2017 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 12 | 11 | 32 | 30 | 2 | 36% | 33% | 31% | 0.89 | 0.83 | 51 |
Đội nhà | 18 | 8 | 4 | 6 | 19 | 14 | 5 | 45% | 22% | 33% | 1.06 | 0.78 | 28 |
Đội khách | 18 | 5 | 8 | 5 | 13 | 16 | -3 | 28% | 45% | 28% | 0.72 | 0.89 | 23 |
2016 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 21 | -2 | 26% | 37% | 37% | 1 | 1.11 | 22 |
Đội nhà | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 30% | 40% | 30% | 1.2 | 1 | 13 |
Đội khách | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 22% | 33% | 45% | 0.78 | 1.22 | 9 |
2015 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 15 | 12 | 15 | 41 | 43 | -2 | 36% | 29% | 36% | 0.98 | 1.02 | 57 |
Đội nhà | 21 | 9 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 43% | 19% | 38% | 1.05 | 1.1 | 31 |
Đội khách | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 20 | -1 | 29% | 38% | 33% | 0.91 | 0.95 | 26 |
2013-2014 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 17 | 13 | 10 | 53 | 38 | 15 | 43% | 33% | 25% | 1.33 | 0.95 | 64 |
Đội nhà | 20 | 9 | 8 | 3 | 31 | 16 | 15 | 45% | 40% | 15% | 1.55 | 0.8 | 35 |
Đội khách | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 40% | 25% | 35% | 1.1 | 1.1 | 29 |
2012-2013 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 20 | 10 | 10 | 39 | 30 | 9 | 50% | 25% | 25% | 0.98 | 0.75 | 70 |
Đội nhà | 20 | 14 | 5 | 1 | 25 | 7 | 18 | 70% | 25% | 5% | 1.25 | 0.35 | 47 |
Đội khách | 20 | 6 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 30% | 25% | 45% | 0.7 | 1.15 | 23 |
2011-2012 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 40 | 16 | 13 | 11 | 44 | 32 | 12 | 40% | 33% | 28% | 1.1 | 0.8 | 61 |
Đội nhà | 20 | 11 | 3 | 6 | 27 | 16 | 11 | 55% | 15% | 30% | 1.35 | 0.8 | 36 |
Đội khách | 20 | 5 | 10 | 5 | 17 | 16 | 1 | 25% | 50% | 25% | 0.85 | 0.8 | 25 |
2010-2011 ARG B M Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 11 | 20 | 11 | 31 | 34 | -3 | 26% | 48% | 26% | 0.74 | 0.81 | 53 |
Đội nhà | 21 | 7 | 10 | 4 | 18 | 16 | 2 | 33% | 48% | 19% | 0.86 | 0.76 | 31 |
Đội khách | 21 | 4 | 10 | 7 | 13 | 18 | -5 | 19% | 48% | 33% | 0.62 | 0.86 | 22 |