2022-2023 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 46 | -30 | 14% | 14% | 73% | 0.73 | 2.09 | 12 |
Đội nhà | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 14 | -8 | 9% | 27% | 64% | 0.55 | 1.27 | 6 |
Đội khách | 11 | 2 | 0 | 9 | 10 | 32 | -22 | 18% | 0% | 82% | 0.91 | 2.91 | 6 |
2021-2022 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 2 | 10 | 22 | 38 | -16 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 2.11 | 20 |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 22 | -8 | 33% | 22% | 45% | 1.56 | 2.45 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 16 | -8 | 33% | 0% | 67% | 0.89 | 1.78 | 9 |
2020-2021 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 0 | 7 | 23 | 24 | -1 | 46% | 0% | 54% | 1.77 | 1.85 | 18 |
Đội nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1.67 | 9 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 43% | 0% | 57% | 2 | 2 | 9 |
2019-2020 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 31 | 4 | 33% | 28% | 39% | 1.95 | 1.72 | 23 |
Đội nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 20 | 16 | 4 | 33% | 22% | 45% | 2.22 | 1.78 | 11 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.67 | 12 |
2018-2019 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 5 | 14 | 38 | 46 | -8 | 37% | 17% | 47% | 1.27 | 1.53 | 38 |
Đội nhà | 15 | 8 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 53% | 13% | 33% | 1.6 | 1.47 | 26 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 20% | 20% | 60% | 0.93 | 1.6 | 12 |
2017-2018 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 10 | 3 | 73 | 27 | 46 | 57% | 33% | 10% | 2.43 | 0.9 | 61 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 12 | 21 | 53% | 27% | 20% | 2.2 | 0.8 | 28 |
Đội khách | 15 | 9 | 6 | 0 | 40 | 15 | 25 | 60% | 40% | 0% | 2.67 | 1 | 33 |
2016-2017 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 22 | 4 | 4 | 70 | 20 | 50 | 73% | 13% | 13% | 2.33 | 0.67 | 70 |
Đội nhà | 15 | 12 | 2 | 1 | 44 | 10 | 34 | 80% | 13% | 7% | 2.93 | 0.67 | 38 |
Đội khách | 15 | 10 | 2 | 3 | 26 | 10 | 16 | 67% | 13% | 20% | 1.73 | 0.67 | 32 |
2015-2016 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 9 | 8 | 19 | 42 | 56 | -14 | 25% | 22% | 53% | 1.17 | 1.56 | 35 |
Đội nhà | 18 | 6 | 5 | 7 | 26 | 25 | 1 | 33% | 28% | 39% | 1.45 | 1.39 | 23 |
Đội khách | 18 | 3 | 3 | 12 | 16 | 31 | -15 | 17% | 17% | 67% | 0.89 | 1.72 | 12 |
2014-2015 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 7 | 19 | 46 | 65 | -19 | 28% | 20% | 53% | 1.28 | 1.81 | 37 |
Đội nhà | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33% | 22% | 45% | 1.39 | 1.39 | 22 |
Đội khách | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 40 | -19 | 22% | 17% | 61% | 1.17 | 2.22 | 15 |
2013-2014 AUT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 9 | 12 | 68 | 71 | -3 | 42% | 25% | 33% | 1.89 | 1.97 | 54 |
Đội nhà | 18 | 7 | 5 | 6 | 35 | 35 | 0 | 39% | 28% | 33% | 1.95 | 1.95 | 26 |
Đội khách | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 36 | -3 | 45% | 22% | 33% | 1.83 | 2 | 28 |
2012-2013 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 6 | 7 | 71 | 30 | 41 | 64% | 17% | 20% | 1.97 | 0.83 | 75 |
Đội nhà | 18 | 12 | 2 | 4 | 37 | 14 | 23 | 67% | 11% | 22% | 2.06 | 0.78 | 38 |
Đội khách | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 16 | 18 | 61% | 22% | 17% | 1.89 | 0.89 | 37 |
2011-2012 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 9 | 16 | 46 | 52 | -6 | 31% | 25% | 45% | 1.28 | 1.45 | 42 |
Đội nhà | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 28 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1.5 | 1.56 | 22 |
Đội khách | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28% | 28% | 45% | 1.06 | 1.33 | 20 |
2010-2011 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 10 | 14 | 51 | 60 | -9 | 33% | 28% | 39% | 1.42 | 1.67 | 46 |
Đội nhà | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 29 | 5 | 50% | 28% | 22% | 1.89 | 1.61 | 32 |
Đội khách | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 31 | -14 | 17% | 28% | 56% | 0.95 | 1.72 | 14 |
2009-2010 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 24 | 4 | 2 | 100 | 23 | 77 | 80% | 13% | 7% | 3.33 | 0.77 | 76 |
Đội nhà | 15 | 12 | 1 | 2 | 58 | 11 | 47 | 80% | 7% | 13% | 3.87 | 0.73 | 37 |
Đội khách | 15 | 12 | 3 | 0 | 42 | 12 | 30 | 80% | 20% | 0% | 2.8 | 0.8 | 39 |
2008-2009 AUT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 27% | 24% | 49% | 1.12 | 1.58 | 35 |
Đội nhà | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 23 | 0 | 38% | 31% | 31% | 1.44 | 1.44 | 23 |
Đội khách | 17 | 3 | 3 | 11 | 14 | 29 | -15 | 18% | 18% | 65% | 0.82 | 1.71 | 12 |