2023-2024 BHR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 8 | 2 | 45 | 18 | 27 | 55% | 36% | 9% | 2.05 | 0.82 | 44 |
Đội nhà | 11 | 6 | 5 | 0 | 30 | 10 | 20 | 55% | 46% | 0% | 2.73 | 0.91 | 23 |
Đội khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 55% | 27% | 18% | 1.36 | 0.73 | 21 |
2022-2023 BHR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 6 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55% | 27% | 18% | 2.05 | 1.05 | 42 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 11 | 10 | 46% | 36% | 18% | 1.91 | 1 | 19 |
Đội khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 12 | 12 | 64% | 18% | 18% | 2.18 | 1.09 | 23 |
2021-2022 BHR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 13 | 11 | 45% | 33% | 22% | 1.33 | 0.72 | 30 |
Đội nhà | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 45% | 33% | 22% | 1.22 | 0.56 | 15 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 45% | 33% | 22% | 1.45 | 0.89 | 15 |
2020-2021 BHR D Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 2 | 4 | 30 | 12 | 18 | 67% | 11% | 22% | 1.67 | 0.67 | 38 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 6 | 13 | 73% | 9% | 18% | 1.73 | 0.55 | 25 |
Đội khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 57% | 14% | 29% | 1.57 | 0.86 | 13 |