2024 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 61% | 33% | 6% | 3.06 | 1.17 | 78 |
Đội nhà | 18 | 11 | 7 | 0 | 54 | 18 | 36 | 61% | 39% | 0% | 3 | 1 | 40 |
Đội khách | 18 | 11 | 5 | 2 | 56 | 24 | 32 | 61% | 28% | 11% | 3.11 | 1.33 | 38 |
2023 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 5 | 8 | 23 | 27 | 61 | -34 | 14% | 22% | 64% | 0.75 | 1.7 | 23 |
Đội nhà | 18 | 3 | 2 | 13 | 15 | 29 | -14 | 17% | 11% | 72% | 0.83 | 1.61 | 11 |
Đội khách | 18 | 2 | 6 | 10 | 12 | 32 | -20 | 11% | 33% | 56% | 0.67 | 1.78 | 12 |
2022 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 4 | 8 | 97 | 46 | 51 | 67% | 11% | 22% | 2.7 | 1.28 | 76 |
Đội nhà | 18 | 15 | 1 | 2 | 55 | 15 | 40 | 83% | 6% | 11% | 3.06 | 0.83 | 46 |
Đội khách | 18 | 9 | 3 | 6 | 42 | 31 | 11 | 50% | 17% | 33% | 2.33 | 1.72 | 30 |
2021 EST D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 16 | 3 | 8 | 69 | 43 | 26 | 59% | 11% | 30% | 2.56 | 1.59 | 51 |
Đội nhà | 13 | 10 | 1 | 2 | 41 | 17 | 24 | 77% | 8% | 15% | 3.15 | 1.31 | 31 |
Đội khách | 14 | 6 | 2 | 6 | 28 | 26 | 2 | 43% | 14% | 43% | 2 | 1.86 | 20 |