2024 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 5 | 5 | 53 | 28 | 25 | 62% | 19% | 19% | 2.04 | 1.08 | 53 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 12 | 18 | 69% | 15% | 15% | 2.31 | 0.92 | 29 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 54% | 23% | 23% | 1.77 | 1.23 | 24 |
2023 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 4 | 4 | 64 | 25 | 39 | 69% | 15% | 15% | 2.46 | 0.96 | 58 |
Đội nhà | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 10 | 27 | 77% | 15% | 8% | 2.85 | 0.77 | 32 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 62% | 15% | 23% | 2.08 | 1.15 | 26 |
2022 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 3 | 7 | 58 | 29 | 29 | 62% | 12% | 27% | 2.23 | 1.12 | 51 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 31 | 15 | 16 | 62% | 15% | 23% | 2.39 | 1.15 | 26 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 27 | 14 | 13 | 62% | 8% | 31% | 2.08 | 1.08 | 25 |
2021 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 4 | 4 | 36 | 21 | 15 | 56% | 22% | 22% | 2 | 1.17 | 34 |
Đội nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 23 | 12 | 11 | 60% | 30% | 10% | 2.3 | 1.2 | 21 |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 50% | 13% | 38% | 1.63 | 1.13 | 13 |
2020 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 60% | 20% | 20% | 2.2 | 1.2 | 10 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 60% | 20% | 20% | 2.2 | 1.2 | 10 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2019 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 32 | 13 | 50% | 23% | 27% | 1.73 | 1.23 | 45 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 69% | 15% | 15% | 2.15 | 1.15 | 29 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 17 | 0 | 31% | 31% | 39% | 1.31 | 1.31 | 16 |
2018 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 2 | 12 | 39 | 39 | 0 | 46% | 8% | 46% | 1.5 | 1.5 | 38 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 18 | 7 | 54% | 15% | 31% | 1.92 | 1.39 | 23 |
Đội khách | 13 | 5 | 0 | 8 | 14 | 21 | -7 | 39% | 0% | 62% | 1.08 | 1.62 | 15 |
2017 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 10 | 5 | 43 | 23 | 20 | 42% | 39% | 19% | 1.65 | 0.89 | 43 |
Đội nhà | 13 | 6 | 7 | 0 | 25 | 11 | 14 | 46% | 54% | 0% | 1.92 | 0.85 | 25 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 12 | 6 | 39% | 23% | 39% | 1.39 | 0.92 | 18 |
2016 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 5 | 7 | 48 | 36 | 12 | 54% | 19% | 27% | 1.85 | 1.39 | 47 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 12 | 15 | 62% | 23% | 15% | 2.08 | 0.92 | 27 |
Đội khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 24 | -3 | 46% | 15% | 39% | 1.62 | 1.85 | 20 |
2015 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 41 | -8 | 27% | 19% | 54% | 1.27 | 1.58 | 26 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 39% | 23% | 39% | 1.69 | 1.46 | 18 |
Đội khách | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 22 | -11 | 15% | 15% | 69% | 0.85 | 1.69 | 8 |
2014 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 5 | 3 | 61 | 19 | 42 | 69% | 19% | 12% | 2.35 | 0.73 | 59 |
Đội nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 39 | 8 | 31 | 85% | 8% | 8% | 3 | 0.62 | 34 |
Đội khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 54% | 31% | 15% | 1.69 | 0.85 | 25 |
2013 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 38 | 38 | 0 | 36% | 14% | 50% | 1.73 | 1.73 | 27 |
Đội nhà | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 22 | -7 | 18% | 18% | 64% | 1.36 | 2 | 8 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 16 | 7 | 55% | 9% | 36% | 2.09 | 1.46 | 19 |
2012 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 26 | 10 | 55% | 18% | 27% | 1.64 | 1.18 | 40 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 36% | 27% | 36% | 1.55 | 1.46 | 15 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | 73% | 9% | 18% | 1.73 | 0.91 | 25 |
2011 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 4 | 7 | 41 | 29 | 12 | 54% | 17% | 29% | 1.71 | 1.21 | 43 |
Đội nhà | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 50% | 25% | 25% | 1.67 | 1.08 | 21 |
Đội khách | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 16 | 5 | 58% | 8% | 33% | 1.75 | 1.33 | 22 |
2010 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 3 | 10 | 31 | 32 | -1 | 41% | 14% | 46% | 1.41 | 1.46 | 30 |
Đội nhà | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 15 | -3 | 30% | 10% | 60% | 1.2 | 1.5 | 10 |
Đội khách | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 17 | 2 | 50% | 17% | 33% | 1.58 | 1.42 | 20 |
2009 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 41% | 27% | 32% | 1.09 | 1 | 33 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.18 | 1.18 | 14 |
Đội khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 11 | 9 | 2 | 46% | 36% | 18% | 1 | 0.82 | 19 |
2008 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 28 | 24 | 4 | 39% | 27% | 35% | 1.08 | 0.92 | 37 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 16 | 8 | 8 | 54% | 31% | 15% | 1.23 | 0.62 | 25 |
Đội khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 23% | 23% | 54% | 0.92 | 1.23 | 12 |
2007 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 33 | 14 | 50% | 19% | 31% | 1.81 | 1.27 | 44 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 46% | 31% | 23% | 2 | 1.15 | 22 |
Đội khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 21 | 18 | 3 | 54% | 8% | 39% | 1.62 | 1.39 | 22 |