2024 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 9 | 3 | 46 | 21 | 25 | 54% | 35% | 12% | 1.77 | 0.81 | 51 |
Đội nhà | 13 | 8 | 5 | 0 | 29 | 6 | 23 | 62% | 39% | 0% | 2.23 | 0.46 | 29 |
Đội khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 46% | 31% | 23% | 1.31 | 1.15 | 22 |
2023 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 46 | -15 | 31% | 27% | 42% | 1.19 | 1.77 | 31 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 46% | 31% | 23% | 1.39 | 1.23 | 22 |
Đội khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 30 | -17 | 15% | 23% | 62% | 1 | 2.31 | 9 |
2022 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 3 | 10 | 50 | 43 | 7 | 50% | 12% | 39% | 1.92 | 1.65 | 42 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 22 | 25 | -3 | 39% | 15% | 46% | 1.69 | 1.92 | 17 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 28 | 18 | 10 | 62% | 8% | 31% | 2.15 | 1.39 | 25 |
2021 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 22 | 1 | 39% | 33% | 28% | 1.28 | 1.22 | 27 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.11 | 1.22 | 12 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 11 | 2 | 45% | 33% | 22% | 1.45 | 1.22 | 15 |
2020 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 60% | 0% | 40% | 2 | 1.2 | 9 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 100% | 0% | 0% | 3 | 1 | 3 |
Đội khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 50% | 0% | 50% | 1.75 | 1.25 | 6 |
2019 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 4 | 5 | 53 | 28 | 25 | 65% | 15% | 19% | 2.04 | 1.08 | 55 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 13 | 12 | 54% | 31% | 15% | 1.92 | 1 | 25 |
Đội khách | 13 | 10 | 0 | 3 | 28 | 15 | 13 | 77% | 0% | 23% | 2.15 | 1.15 | 30 |
2018 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 2 | 5 | 60 | 29 | 31 | 73% | 8% | 19% | 2.31 | 1.12 | 59 |
Đội nhà | 13 | 10 | 0 | 3 | 38 | 15 | 23 | 77% | 0% | 23% | 2.92 | 1.15 | 30 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 69% | 15% | 15% | 1.69 | 1.08 | 29 |
2017 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 3 | 6 | 53 | 26 | 27 | 65% | 12% | 23% | 2.04 | 1 | 54 |
Đội nhà | 13 | 9 | 1 | 3 | 23 | 5 | 18 | 69% | 8% | 23% | 1.77 | 0.39 | 28 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 21 | 9 | 62% | 15% | 23% | 2.31 | 1.62 | 26 |
2016 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 5 | 4 | 59 | 26 | 33 | 65% | 19% | 15% | 2.27 | 1 | 56 |
Đội nhà | 13 | 10 | 3 | 0 | 37 | 9 | 28 | 77% | 23% | 0% | 2.85 | 0.69 | 33 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 17 | 5 | 54% | 15% | 31% | 1.69 | 1.31 | 23 |
2015 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 6 | 5 | 51 | 29 | 22 | 58% | 23% | 19% | 1.96 | 1.12 | 51 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 17 | 7 | 46% | 31% | 23% | 1.85 | 1.31 | 22 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 12 | 15 | 69% | 15% | 15% | 2.08 | 0.92 | 29 |
2014 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 8 | 6 | 55 | 33 | 22 | 46% | 31% | 23% | 2.12 | 1.27 | 44 |
Đội nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 25 | 14 | 11 | 46% | 39% | 15% | 1.92 | 1.08 | 23 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 30 | 19 | 11 | 46% | 23% | 31% | 2.31 | 1.46 | 21 |
2013 Aus VD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 4 | 4 | 47 | 22 | 25 | 64% | 18% | 18% | 2.14 | 1 | 46 |
Đội nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 27 | 9 | 18 | 64% | 27% | 9% | 2.46 | 0.82 | 24 |
Đội khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 13 | 7 | 64% | 9% | 27% | 1.82 | 1.18 | 22 |
2012 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 2 | 4 | 16 | 23 | 56 | -33 | 9% | 18% | 73% | 1.05 | 2.55 | 10 |
Đội nhà | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 9% | 27% | 64% | 1.09 | 2.18 | 6 |
Đội khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 11 | 32 | -21 | 9% | 9% | 82% | 1 | 2.91 | 4 |
2011 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 7 | 5 | 53 | 26 | 27 | 50% | 29% | 21% | 2.21 | 1.08 | 40 |
Đội nhà | 12 | 8 | 3 | 1 | 34 | 12 | 22 | 67% | 25% | 8% | 2.83 | 1 | 27 |
Đội khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 33% | 33% | 33% | 1.58 | 1.17 | 16 |
2010 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 7 | 6 | 40 | 36 | 4 | 46% | 29% | 25% | 1.67 | 1.5 | 37 |
Đội nhà | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 18 | 5 | 58% | 25% | 17% | 1.92 | 1.5 | 24 |
Đội khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 18 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.42 | 1.5 | 16 |
2009 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 26 | 9 | 46% | 18% | 36% | 1.59 | 1.18 | 34 |
Đội nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 50% | 17% | 33% | 1.33 | 0.83 | 20 |
Đội khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 40% | 20% | 40% | 1.9 | 1.6 | 14 |
2008 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 9 | 5 | 42 | 27 | 15 | 46% | 35% | 19% | 1.62 | 1.04 | 45 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 46% | 23% | 31% | 1.31 | 1.08 | 21 |
Đội khách | 13 | 6 | 6 | 1 | 25 | 13 | 12 | 46% | 46% | 8% | 1.92 | 1 | 24 |
2007 AUS VPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 37 | -5 | 39% | 27% | 35% | 1.23 | 1.42 | 37 |
Đội nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 31% | 39% | 31% | 1.23 | 1.23 | 17 |
Đội khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 21 | -5 | 46% | 15% | 39% | 1.23 | 1.62 | 20 |