2023-2024 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 23 | 1 | 2 | 77 | 19 | 58 | 89% | 4% | 8% | 2.96 | 0.73 | 70 |
Đội nhà | 13 | 13 | 0 | 0 | 47 | 6 | 41 | 100% | 0% | 0% | 3.62 | 0.46 | 39 |
Đội khách | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 13 | 17 | 77% | 8% | 15% | 2.31 | 1 | 31 |
2022-2023 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 4 | 0 | 33 | 9 | 24 | 73% | 27% | 0% | 2.2 | 0.6 | 37 |
Đội nhà | 8 | 7 | 1 | 0 | 24 | 4 | 20 | 88% | 13% | 0% | 3 | 0.5 | 22 |
Đội khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 57% | 43% | 0% | 1.29 | 0.72 | 15 |
2021-2022 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 14 | 2 | 0 | 54 | 7 | 47 | 88% | 13% | 0% | 3.38 | 0.44 | 44 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 75% | 25% | 0% | 3 | 0.5 | 20 |
Đội khách | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 3 | 27 | 100% | 0% | 0% | 3.75 | 0.38 | 24 |
2020-2021 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 2 | 15 | 100% | 0% | 0% | 4.25 | 0.5 | 12 |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 100% | 0% | 0% | 4.5 | 0 | 6 |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 100% | 0% | 0% | 4 | 1 | 6 |
2019-2020 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 1 | 4 | 65 | 27 | 38 | 75% | 5% | 20% | 3.25 | 1.35 | 46 |
Đội nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 32 | 15 | 17 | 73% | 0% | 27% | 2.91 | 1.36 | 24 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 33 | 12 | 21 | 78% | 11% | 11% | 3.67 | 1.33 | 22 |
2018-2019 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 4 | 5 | 64 | 21 | 43 | 65% | 15% | 19% | 2.46 | 0.81 | 55 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 8 | 20 | 62% | 15% | 23% | 2.15 | 0.62 | 26 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 69% | 15% | 15% | 2.77 | 1 | 29 |
2017-2018 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 4 | 6 | 73 | 37 | 36 | 62% | 15% | 23% | 2.81 | 1.42 | 52 |
Đội nhà | 13 | 10 | 2 | 1 | 41 | 13 | 28 | 77% | 15% | 8% | 3.15 | 1 | 32 |
Đội khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 32 | 24 | 8 | 46% | 15% | 39% | 2.46 | 1.85 | 20 |
2016-2017 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 4 | 4 | 69 | 27 | 42 | 69% | 15% | 15% | 2.65 | 1.04 | 58 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 40 | 11 | 29 | 62% | 23% | 15% | 3.08 | 0.85 | 27 |
Đội khách | 13 | 10 | 1 | 2 | 29 | 16 | 13 | 77% | 8% | 15% | 2.23 | 1.23 | 31 |
2015-2016 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 2 | 3 | 89 | 23 | 66 | 81% | 8% | 12% | 3.42 | 0.89 | 65 |
Đội nhà | 13 | 11 | 2 | 0 | 53 | 7 | 46 | 85% | 15% | 0% | 4.08 | 0.54 | 35 |
Đội khách | 13 | 10 | 0 | 3 | 36 | 16 | 20 | 77% | 0% | 23% | 2.77 | 1.23 | 30 |
2014-2015 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 33 | 18 | 46% | 19% | 35% | 1.96 | 1.27 | 41 |
Đội nhà | 13 | 8 | 1 | 4 | 31 | 12 | 19 | 62% | 8% | 31% | 2.39 | 0.92 | 25 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 31% | 31% | 39% | 1.54 | 1.62 | 16 |
2013-2014 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 7 | 6 | 55 | 36 | 19 | 50% | 27% | 23% | 2.12 | 1.39 | 46 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 31 | 14 | 17 | 62% | 23% | 15% | 2.39 | 1.08 | 27 |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 22 | 2 | 39% | 31% | 31% | 1.85 | 1.69 | 19 |
2012-2013 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 3 | 13 | 41 | 44 | -3 | 39% | 12% | 50% | 1.58 | 1.69 | 33 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 22 | 24 | -2 | 39% | 15% | 46% | 1.69 | 1.85 | 17 |
Đội khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 20 | -1 | 39% | 8% | 54% | 1.46 | 1.54 | 16 |
2011-2012 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 6 | 8 | 49 | 46 | 3 | 46% | 23% | 31% | 1.89 | 1.77 | 42 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 21 | 8 | 62% | 15% | 23% | 2.23 | 1.62 | 26 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 25 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1.54 | 1.92 | 16 |
2010-2011 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 3 | 13 | 48 | 63 | -15 | 39% | 12% | 50% | 1.85 | 2.42 | 33 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 28 | 33 | -5 | 39% | 15% | 46% | 2.15 | 2.54 | 17 |
Đội khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 30 | -10 | 39% | 8% | 54% | 1.54 | 2.31 | 16 |
2009-2010 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 35 | 16 | 54% | 15% | 31% | 1.96 | 1.35 | 46 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 62% | 23% | 15% | 2.62 | 1.23 | 27 |
Đội khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 46% | 8% | 46% | 1.31 | 1.46 | 19 |
2008-2009 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 5 | 2 | 89 | 32 | 57 | 73% | 19% | 8% | 3.42 | 1.23 | 62 |
Đội nhà | 13 | 10 | 3 | 0 | 44 | 13 | 31 | 77% | 23% | 0% | 3.39 | 1 | 33 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 45 | 19 | 26 | 69% | 15% | 15% | 3.46 | 1.46 | 29 |
2007-2008 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 4 | 6 | 76 | 37 | 39 | 62% | 15% | 23% | 2.92 | 1.42 | 52 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 39 | 20 | 19 | 54% | 15% | 31% | 3 | 1.54 | 23 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 17 | 20 | 69% | 15% | 15% | 2.85 | 1.31 | 29 |