2023-2024 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | 48 | -6 | 46% | 23% | 31% | 1.62 | 1.85 | 42 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 28 | 24 | 4 | 54% | 31% | 15% | 2.15 | 1.85 | 25 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 24 | -10 | 39% | 15% | 46% | 1.08 | 1.85 | 17 |
2022-2023 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 1 | 5 | 37 | 32 | 5 | 63% | 6% | 31% | 2.31 | 2 | 31 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 18 | -2 | 50% | 13% | 38% | 2 | 2.25 | 13 |
Đội khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 14 | 7 | 75% | 0% | 25% | 2.63 | 1.75 | 18 |
2021-2022 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 4 | 7 | 35 | 33 | 2 | 39% | 22% | 39% | 1.95 | 1.83 | 25 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 45% | 22% | 33% | 2 | 1.45 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 20 | -3 | 33% | 22% | 45% | 1.89 | 2.22 | 11 |
2020-2021 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 67% | 33% | 0% | 3 | 0.33 | 7 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 100% | 0% | 0% | 6 | 0 | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 50% | 50% | 0% | 1.5 | 0.5 | 4 |
2019-2020 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 3 | 7 | 56 | 35 | 21 | 47% | 16% | 37% | 2.95 | 1.84 | 30 |
Đội nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 32 | 20 | 12 | 50% | 10% | 40% | 3.2 | 2 | 16 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 45% | 22% | 33% | 2.67 | 1.67 | 14 |
2018-2019 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 2 | 11 | 57 | 40 | 17 | 50% | 8% | 42% | 2.19 | 1.54 | 41 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 46% | 15% | 39% | 2.39 | 1.54 | 20 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 6 | 26 | 20 | 6 | 54% | 0% | 46% | 2 | 1.54 | 21 |
2017-2018 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 5 | 3 | 63 | 30 | 33 | 69% | 19% | 12% | 2.42 | 1.15 | 59 |
Đội nhà | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 13 | 19 | 77% | 8% | 15% | 2.46 | 1 | 31 |
Đội khách | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 17 | 14 | 62% | 31% | 8% | 2.39 | 1.31 | 28 |
2016-2017 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 10 | 5 | 53 | 43 | 10 | 42% | 39% | 19% | 2.04 | 1.65 | 43 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 25 | 15 | 10 | 54% | 31% | 15% | 1.92 | 1.15 | 25 |
Đội khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 28 | 28 | 0 | 31% | 46% | 23% | 2.15 | 2.15 | 18 |
2015-2016 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 6 | 8 | 45 | 34 | 11 | 46% | 23% | 31% | 1.73 | 1.31 | 42 |
Đội nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 16 | 6 | 54% | 23% | 23% | 1.69 | 1.23 | 24 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 18 | 5 | 39% | 23% | 39% | 1.77 | 1.39 | 18 |
2014-2015 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 5 | 11 | 48 | 49 | -1 | 39% | 19% | 42% | 1.85 | 1.89 | 35 |
Đội nhà | 13 | 5 | 1 | 7 | 25 | 26 | -1 | 39% | 8% | 54% | 1.92 | 2 | 16 |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 23 | 0 | 39% | 31% | 31% | 1.77 | 1.77 | 19 |
2013-2014 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 6 | 13 | 39 | 47 | -8 | 27% | 23% | 50% | 1.5 | 1.81 | 27 |
Đội nhà | 13 | 2 | 3 | 8 | 20 | 23 | -3 | 15% | 23% | 62% | 1.54 | 1.77 | 9 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 24 | -5 | 39% | 23% | 39% | 1.46 | 1.85 | 18 |
2012-2013 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 8 | 10 | 39 | 45 | -6 | 31% | 31% | 39% | 1.5 | 1.73 | 32 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 21 | 1 | 39% | 31% | 31% | 1.69 | 1.62 | 19 |
Đội khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 23% | 31% | 46% | 1.31 | 1.85 | 13 |
2011-2012 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 6 | 7 | 42 | 26 | 16 | 50% | 23% | 27% | 1.62 | 1 | 45 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 11 | 10 | 46% | 31% | 23% | 1.62 | 0.85 | 22 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 54% | 15% | 31% | 1.62 | 1.15 | 23 |
2010-2011 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 3 | 12 | 43 | 43 | 0 | 42% | 12% | 46% | 1.65 | 1.65 | 36 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 21 | 5 | 54% | 15% | 31% | 2 | 1.62 | 23 |
Đội khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 31% | 8% | 62% | 1.31 | 1.69 | 13 |
2009-2010 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 2 | 9 | 55 | 38 | 17 | 58% | 8% | 35% | 2.12 | 1.46 | 47 |
Đội nhà | 13 | 8 | 1 | 4 | 28 | 13 | 15 | 62% | 8% | 31% | 2.15 | 1 | 25 |
Đội khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 25 | 2 | 54% | 8% | 39% | 2.08 | 1.92 | 22 |
2008-2009 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 5 | 6 | 54 | 32 | 22 | 58% | 19% | 23% | 2.08 | 1.23 | 50 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 62% | 23% | 15% | 2.23 | 1.15 | 27 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 17 | 8 | 54% | 15% | 31% | 1.92 | 1.31 | 23 |
2007-2008 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 10 | 8 | 38 | 34 | 4 | 31% | 39% | 31% | 1.46 | 1.31 | 34 |
Đội nhà | 13 | 6 | 6 | 1 | 24 | 11 | 13 | 46% | 46% | 8% | 1.85 | 0.85 | 24 |
Đội khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15% | 31% | 54% | 1.08 | 1.77 | 10 |