2022-2023 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 3 | 10 | 19 | 38 | -19 | 13% | 20% | 67% | 1.27 | 2.53 | 9 |
Đội nhà | 7 | 0 | 3 | 4 | 9 | 18 | -9 | 0% | 43% | 57% | 1.29 | 2.57 | 3 |
Đội khách | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 20 | -10 | 25% | 0% | 75% | 1.25 | 2.5 | 6 |
2021-2022 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 50% | 25% | 25% | 1.56 | 1.19 | 28 |
Đội nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 6 | 10 | 63% | 38% | 0% | 2 | 0.75 | 18 |
Đội khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 38% | 13% | 50% | 1.13 | 1.63 | 10 |
2020-2021 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 33% | 0% | 67% | 1.33 | 3 | 3 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 50% | 0% | 50% | 2 | 1.5 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0% | 0% | 100% | 0 | 6 | 0 |
2018-2019 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 49 | -27 | 19% | 19% | 62% | 0.85 | 1.89 | 20 |
Đội nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 24 | -10 | 23% | 15% | 62% | 1.08 | 1.85 | 11 |
Đội khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 25 | -17 | 15% | 23% | 62% | 0.62 | 1.92 | 9 |
2016-2017 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 6 | 14 | 40 | 53 | -13 | 23% | 23% | 54% | 1.54 | 2.04 | 24 |
Đội nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 39% | 23% | 39% | 1.77 | 1.54 | 18 |
Đội khách | 13 | 1 | 3 | 9 | 17 | 33 | -16 | 8% | 23% | 69% | 1.31 | 2.54 | 6 |
2015-2016 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 39% | 23% | 39% | 1.42 | 1.23 | 36 |
Đội nhà | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 16 | 5 | 39% | 8% | 54% | 1.62 | 1.23 | 16 |
Đội khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 16 | 0 | 39% | 39% | 23% | 1.23 | 1.23 | 20 |
2013-2014 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 43 | -11 | 23% | 31% | 46% | 1.23 | 1.65 | 26 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 31% | 31% | 39% | 1.54 | 1.46 | 16 |
Đội khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 24 | -12 | 15% | 31% | 54% | 0.92 | 1.85 | 10 |
2012-2013 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 7 | 10 | 33 | 35 | -2 | 35% | 27% | 39% | 1.27 | 1.35 | 34 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 46% | 23% | 31% | 1.54 | 1.46 | 21 |
Đội khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 16 | -3 | 23% | 31% | 46% | 1 | 1.23 | 13 |
2008-2009 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 6 | 15 | 41 | 63 | -22 | 19% | 23% | 58% | 1.58 | 2.42 | 21 |
Đội nhà | 13 | 3 | 3 | 7 | 19 | 31 | -12 | 23% | 23% | 54% | 1.46 | 2.39 | 12 |
Đội khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 22 | 32 | -10 | 15% | 23% | 62% | 1.69 | 2.46 | 9 |
2007-2008 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 9 | 8 | 46 | 46 | 0 | 35% | 35% | 31% | 1.77 | 1.77 | 36 |
Đội nhà | 13 | 3 | 3 | 7 | 24 | 33 | -9 | 23% | 23% | 54% | 1.85 | 2.54 | 12 |
Đội khách | 13 | 6 | 6 | 1 | 22 | 13 | 9 | 46% | 46% | 8% | 1.69 | 1 | 24 |