2023-2024 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 2 | 10 | 83 | 57 | 26 | 60% | 7% | 33% | 2.77 | 1.9 | 56 |
Đội nhà | 15 | 12 | 1 | 2 | 50 | 21 | 29 | 80% | 7% | 13% | 3.33 | 1.4 | 37 |
Đội khách | 15 | 6 | 1 | 8 | 33 | 36 | -3 | 40% | 7% | 53% | 2.2 | 2.4 | 19 |
2021-2022 POL ME Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 9 | 15 | 43 | 62 | -19 | 20% | 30% | 50% | 1.43 | 2.07 | 27 |
Đội nhà | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | -8 | 13% | 47% | 40% | 1.33 | 1.87 | 13 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 23 | 34 | -11 | 27% | 13% | 60% | 1.53 | 2.27 | 14 |