2023-2024 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 55 | -22 | 27% | 19% | 54% | 1.27 | 2.12 | 26 |
Đội nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 28 | -13 | 23% | 15% | 62% | 1.15 | 2.15 | 11 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 31% | 23% | 46% | 1.39 | 2.08 | 15 |
2021-2022 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 5 | 11 | 27 | 44 | -17 | 20% | 25% | 55% | 1.35 | 2.2 | 17 |
Đội nhà | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 20 | -5 | 20% | 30% | 50% | 1.5 | 2 | 9 |
Đội khách | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 24 | -12 | 20% | 20% | 60% | 1.2 | 2.4 | 8 |
2020-2021 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 12 | -1 | 50% | 0% | 50% | 2.75 | 3 | 6 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 50% | 0% | 50% | 2.5 | 3 | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 50% | 0% | 50% | 3 | 3 | 3 |
2019-2020 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 0 | 8 | 12 | 18 | 41 | -23 | 0% | 40% | 60% | 0.9 | 2.05 | 8 |
Đội nhà | 9 | 0 | 6 | 3 | 10 | 15 | -5 | 0% | 67% | 33% | 1.11 | 1.67 | 6 |
Đội khách | 11 | 0 | 2 | 9 | 8 | 26 | -18 | 0% | 18% | 82% | 0.73 | 2.36 | 2 |
2017-2018 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 5 | 16 | 28 | 49 | -21 | 19% | 19% | 62% | 1.08 | 1.89 | 20 |
Đội nhà | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 17% | 25% | 58% | 0.92 | 1.75 | 9 |
Đội khách | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 28 | -11 | 22% | 14% | 64% | 1.22 | 2 | 11 |
2016-2017 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 4 | 12 | 37 | 46 | -9 | 39% | 15% | 46% | 1.42 | 1.77 | 34 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 28 | -8 | 39% | 15% | 46% | 1.54 | 2.15 | 17 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 | 39% | 15% | 46% | 1.31 | 1.39 | 17 |
2015-2016 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 3 | 12 | 44 | 38 | 6 | 42% | 12% | 46% | 1.69 | 1.46 | 36 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 31% | 23% | 46% | 1.92 | 1.77 | 15 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 6 | 19 | 15 | 4 | 54% | 0% | 46% | 1.46 | 1.15 | 21 |
2014-2015 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 51 | 42 | 9 | 39% | 27% | 35% | 1.96 | 1.62 | 37 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 30 | 27 | 3 | 31% | 31% | 39% | 2.31 | 2.08 | 16 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 46% | 23% | 31% | 1.62 | 1.15 | 21 |
2013-2014 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 12 | 7 | 43 | 41 | 2 | 27% | 46% | 27% | 1.65 | 1.58 | 33 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 39% | 31% | 31% | 1.85 | 1.85 | 19 |
Đội khách | 13 | 2 | 8 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15% | 62% | 23% | 1.46 | 1.31 | 14 |
2012-2013 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 6 | 11 | 37 | 41 | -4 | 35% | 23% | 42% | 1.42 | 1.58 | 33 |
Đội nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 26 | -8 | 31% | 15% | 54% | 1.39 | 2 | 14 |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 39% | 31% | 31% | 1.46 | 1.15 | 19 |
2011-2012 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 5 | 10 | 41 | 46 | -5 | 42% | 19% | 39% | 1.58 | 1.77 | 38 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 46% | 15% | 39% | 1.62 | 1.15 | 20 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 31 | -11 | 39% | 23% | 39% | 1.54 | 2.39 | 18 |
2010-2011 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 6 | 12 | 54 | 58 | -4 | 31% | 23% | 46% | 2.08 | 2.23 | 30 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 27 | 26 | 1 | 31% | 23% | 46% | 2.08 | 2 | 15 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 27 | 32 | -5 | 31% | 23% | 46% | 2.08 | 2.46 | 15 |
2009-2010 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 4 | 13 | 41 | 52 | -11 | 35% | 15% | 50% | 1.58 | 2 | 31 |
Đội nhà | 13 | 6 | 1 | 6 | 23 | 28 | -5 | 46% | 8% | 46% | 1.77 | 2.15 | 19 |
Đội khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 24 | -6 | 23% | 23% | 54% | 1.39 | 1.85 | 12 |
2008-2009 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 31% | 27% | 42% | 1.62 | 1.39 | 31 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 28 | 12 | 16 | 46% | 31% | 23% | 2.15 | 0.92 | 22 |
Đội khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 24 | -10 | 15% | 23% | 62% | 1.08 | 1.85 | 9 |
2007-2008 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 38 | -6 | 35% | 15% | 50% | 1.23 | 1.46 | 31 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 39% | 15% | 46% | 1.39 | 1.31 | 17 |
Đội khách | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 31% | 15% | 54% | 1.08 | 1.62 | 14 |