2023-2024 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 5 | 2 | 67 | 17 | 50 | 68% | 23% | 9% | 3.05 | 0.77 | 50 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 42 | 5 | 37 | 82% | 9% | 9% | 3.82 | 0.46 | 28 |
Đội khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 25 | 12 | 13 | 55% | 36% | 9% | 2.27 | 1.09 | 22 |
2022-2023 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 4 | 1 | 45 | 12 | 33 | 77% | 18% | 5% | 2.05 | 0.55 | 55 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 73% | 18% | 9% | 1.73 | 0.55 | 26 |
Đội khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 26 | 6 | 20 | 82% | 18% | 0% | 2.36 | 0.55 | 29 |
2021-2022 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 2 | 3 | 68 | 12 | 56 | 77% | 9% | 14% | 3.09 | 0.55 | 53 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 38 | 2 | 36 | 82% | 9% | 9% | 3.46 | 0.18 | 28 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 73% | 9% | 18% | 2.73 | 0.91 | 25 |
2020-2021 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 2 | 0 | 83 | 4 | 79 | 91% | 9% | 0% | 3.77 | 0.18 | 62 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 41 | 2 | 39 | 100% | 0% | 0% | 3.73 | 0.18 | 33 |
Đội khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 42 | 2 | 40 | 82% | 18% | 0% | 3.82 | 0.18 | 29 |
2019-2020 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 2 | 1 | 60 | 7 | 53 | 81% | 13% | 6% | 3.75 | 0.44 | 41 |
Đội nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 34 | 3 | 31 | 75% | 25% | 0% | 4.25 | 0.38 | 20 |
Đội khách | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 4 | 22 | 88% | 0% | 13% | 3.25 | 0.5 | 21 |
2018-2019 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 3 | 1 | 62 | 16 | 46 | 82% | 14% | 5% | 2.82 | 0.73 | 57 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 36 | 6 | 30 | 82% | 18% | 0% | 3.27 | 0.55 | 29 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 82% | 9% | 9% | 2.36 | 0.91 | 28 |
2017-2018 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 2 | 2 | 59 | 13 | 46 | 82% | 9% | 9% | 2.68 | 0.59 | 56 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 34 | 6 | 28 | 82% | 18% | 0% | 3.09 | 0.55 | 29 |
Đội khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 25 | 7 | 18 | 82% | 0% | 18% | 2.27 | 0.64 | 27 |
2016-2017 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 2 | 3 | 58 | 13 | 45 | 77% | 9% | 14% | 2.64 | 0.59 | 53 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 5 | 23 | 82% | 18% | 0% | 2.55 | 0.46 | 29 |
Đội khách | 11 | 8 | 0 | 3 | 30 | 8 | 22 | 73% | 0% | 27% | 2.73 | 0.73 | 24 |
2015-2016 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 3 | 1 | 75 | 13 | 62 | 82% | 14% | 5% | 3.41 | 0.59 | 57 |
Đội nhà | 11 | 8 | 3 | 0 | 41 | 2 | 39 | 73% | 27% | 0% | 3.73 | 0.18 | 27 |
Đội khách | 11 | 10 | 0 | 1 | 34 | 11 | 23 | 91% | 0% | 9% | 3.09 | 1 | 30 |
2014-2015 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 0 | 2 | 88 | 9 | 79 | 91% | 0% | 9% | 4 | 0.41 | 60 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 42 | 6 | 36 | 91% | 0% | 9% | 3.82 | 0.55 | 30 |
Đội khách | 11 | 10 | 0 | 1 | 46 | 3 | 43 | 91% | 0% | 9% | 4.18 | 0.27 | 30 |
2013-2014 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 2 | 2 | 81 | 10 | 71 | 82% | 9% | 9% | 3.68 | 0.46 | 56 |
Đội nhà | 11 | 9 | 0 | 2 | 46 | 4 | 42 | 82% | 0% | 18% | 4.18 | 0.36 | 27 |
Đội khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 35 | 6 | 29 | 82% | 18% | 0% | 3.18 | 0.55 | 29 |
2012-2013 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 2 | 2 | 75 | 10 | 65 | 82% | 9% | 9% | 3.41 | 0.46 | 56 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 44 | 4 | 40 | 91% | 0% | 9% | 4 | 0.36 | 30 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 31 | 6 | 25 | 73% | 18% | 9% | 2.82 | 0.55 | 26 |
2011-2012 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 5 | 4 | 47 | 23 | 24 | 59% | 23% | 18% | 2.14 | 1.05 | 44 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 9 | 16 | 73% | 18% | 9% | 2.27 | 0.82 | 26 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 14 | 8 | 46% | 27% | 27% | 2 | 1.27 | 18 |
201021011 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100% | 0% | 0% | 1 | 0 | 3 |
2010-2011 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 1 | 4 | 43 | 16 | 27 | 77% | 5% | 18% | 1.96 | 0.73 | 52 |
Đội nhà | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 82% | 0% | 18% | 1.82 | 0.64 | 27 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 9 | 14 | 73% | 9% | 18% | 2.09 | 0.82 | 25 |
2009-2010 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 4 | 2 | 62 | 8 | 54 | 73% | 18% | 9% | 2.82 | 0.36 | 52 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 43 | 2 | 41 | 82% | 9% | 9% | 3.91 | 0.18 | 28 |
Đội khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 6 | 13 | 64% | 27% | 9% | 1.73 | 0.55 | 24 |
2008-2009 FRA WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 6 | 9 | 29 | 30 | -1 | 32% | 27% | 41% | 1.32 | 1.36 | 27 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 46% | 27% | 27% | 1.73 | 1 | 18 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 18% | 27% | 55% | 0.91 | 1.73 | 9 |