2024 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 37 | -3 | 41% | 27% | 32% | 1.55 | 1.68 | 33 |
Đội nhà | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 40% | 40% | 20% | 1.9 | 1.2 | 16 |
Đội khách | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 25 | -10 | 42% | 17% | 42% | 1.25 | 2.08 | 17 |
2023 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 2 | 8 | 24 | 28 | -4 | 45% | 11% | 45% | 1.33 | 1.56 | 26 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 45% | 11% | 45% | 1.11 | 1.45 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 45% | 11% | 45% | 1.56 | 1.67 | 13 |
2022 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 28% | 28% | 45% | 1.22 | 1.61 | 20 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 12 | -2 | 33% | 45% | 22% | 1.11 | 1.33 | 13 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 22% | 11% | 67% | 1.33 | 1.89 | 7 |
2021 TAJ L1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 3 | 15 | 33 | 49 | -16 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 1.82 | 30 |
Đội nhà | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 36% | 14% | 50% | 1.29 | 1.5 | 17 |
Đội khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 28 | -13 | 31% | 8% | 62% | 1.15 | 2.15 | 13 |