2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 15 | 25 | 65% | 15% | 20% | 2 | 0.75 | 42 |
Đội nhà | 10 | 8 | 2 | 0 | 23 | 5 | 18 | 80% | 20% | 0% | 2.3 | 0.5 | 26 |
Đội khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 10 | 7 | 50% | 10% | 40% | 1.7 | 1 | 16 |
2021-2022 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 5 | 8 | 25 | 31 | 76 | -45 | 13% | 21% | 66% | 0.82 | 2 | 23 |
Đội nhà | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 39 | -15 | 26% | 16% | 58% | 1.26 | 2.05 | 18 |
Đội khách | 19 | 0 | 5 | 14 | 7 | 37 | -30 | 0% | 26% | 74% | 0.37 | 1.95 | 5 |
2020-2021 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 12 | 11 | 19 | 32 | 51 | -19 | 29% | 26% | 45% | 0.76 | 1.22 | 47 |
Đội nhà | 21 | 6 | 8 | 7 | 13 | 21 | -8 | 29% | 38% | 33% | 0.62 | 1 | 26 |
Đội khách | 21 | 6 | 3 | 12 | 19 | 30 | -11 | 29% | 14% | 57% | 0.91 | 1.43 | 21 |
2019-2020 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 5 | 4 | 18 | 25 | 52 | -27 | 19% | 15% | 67% | 0.93 | 1.93 | 19 |
Đội nhà | 14 | 3 | 3 | 8 | 14 | 27 | -13 | 22% | 22% | 57% | 1 | 1.93 | 12 |
Đội khách | 13 | 2 | 1 | 10 | 11 | 25 | -14 | 15% | 8% | 77% | 0.85 | 1.92 | 7 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 4 | 3 | 42 | 20 | 22 | 71% | 17% | 13% | 1.75 | 0.83 | 55 |
Đội nhà | 12 | 9 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 75% | 25% | 0% | 1.83 | 0.5 | 30 |
Đội khách | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 14 | 6 | 67% | 8% | 25% | 1.67 | 1.17 | 25 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 6 | 4 | 49 | 20 | 29 | 62% | 23% | 15% | 1.89 | 0.77 | 54 |
Đội nhà | 13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 10 | 21 | 69% | 23% | 8% | 2.39 | 0.77 | 30 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 10 | 8 | 54% | 23% | 23% | 1.39 | 0.77 | 24 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 7 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58% | 27% | 15% | 1.89 | 0.89 | 52 |
Đội nhà | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 54% | 39% | 8% | 1.54 | 0.69 | 26 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 14 | 15 | 62% | 15% | 23% | 2.23 | 1.08 | 26 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 8 | 5 | 49 | 23 | 26 | 54% | 29% | 18% | 1.75 | 0.82 | 53 |
Đội nhà | 14 | 9 | 4 | 1 | 31 | 9 | 22 | 64% | 29% | 7% | 2.22 | 0.64 | 31 |
Đội khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 43% | 29% | 29% | 1.29 | 1 | 22 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 29 | 22 | 50% | 27% | 23% | 1.7 | 0.97 | 53 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 34 | 14 | 20 | 60% | 20% | 20% | 2.27 | 0.93 | 30 |
Đội khách | 15 | 6 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 40% | 33% | 27% | 1.13 | 1 | 23 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 20 | 7 | 5 | 58 | 32 | 26 | 63% | 22% | 16% | 1.81 | 1 | 67 |
Đội nhà | 16 | 10 | 6 | 0 | 33 | 15 | 18 | 63% | 38% | 0% | 2.06 | 0.94 | 36 |
Đội khách | 16 | 10 | 1 | 5 | 25 | 17 | 8 | 63% | 6% | 31% | 1.56 | 1.06 | 31 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 7 | 5 | 34 | 20 | 14 | 54% | 27% | 19% | 1.31 | 0.77 | 49 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 15 | 8 | 7 | 62% | 15% | 23% | 1.15 | 0.62 | 26 |
Đội khách | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 46% | 39% | 15% | 1.46 | 0.92 | 23 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 45 | 26 | 11 | 8 | 68 | 26 | 42 | 58% | 25% | 18% | 1.51 | 0.58 | 89 |
Đội nhà | 23 | 13 | 6 | 4 | 37 | 14 | 23 | 57% | 26% | 17% | 1.61 | 0.61 | 45 |
Đội khách | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 12 | 19 | 59% | 23% | 18% | 1.41 | 0.55 | 44 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 7 | 10 | 15 | 37 | 47 | -10 | 22% | 31% | 47% | 1.16 | 1.47 | 31 |
Đội nhà | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 23 | -4 | 25% | 31% | 44% | 1.19 | 1.44 | 17 |
Đội khách | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 24 | -6 | 19% | 31% | 50% | 1.13 | 1.5 | 14 |
2007 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 10 | 8 | 24 | 38 | 68 | -30 | 24% | 19% | 57% | 0.91 | 1.62 | 38 |
Đội nhà | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 30 | -5 | 29% | 24% | 48% | 1.19 | 1.43 | 23 |
Đội khách | 21 | 4 | 3 | 14 | 13 | 38 | -25 | 19% | 14% | 67% | 0.62 | 1.81 | 15 |