2022-2023 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 3 | 10 | 18 | 33 | -15 | 19% | 19% | 63% | 1.13 | 2.06 | 12 |
Đội nhà | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 25% | 38% | 38% | 1.25 | 1.38 | 9 |
Đội khách | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 22 | -14 | 13% | 0% | 88% | 1 | 2.75 | 3 |
2021-2022 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 3 | 3 | 32 | 19 | 13 | 67% | 17% | 17% | 1.78 | 1.06 | 39 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 11 | 11 | 89% | 0% | 11% | 2.45 | 1.22 | 24 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 45% | 33% | 22% | 1.11 | 0.89 | 15 |
2020-2021 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 33% | 0% | 67% | 2 | 2.67 | 3 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 50% | 0% | 50% | 3 | 1 | 3 |
Đội khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0% | 0% | 100% | 0 | 6 | 0 |
2019-2020 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 1 | 14 | 22 | 57 | -35 | 25% | 5% | 70% | 1.1 | 2.85 | 16 |
Đội nhà | 11 | 1 | 1 | 9 | 11 | 35 | -24 | 9% | 9% | 82% | 1 | 3.18 | 4 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 22 | -11 | 45% | 0% | 56% | 1.22 | 2.45 | 12 |
2016-2017 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 9 | 12 | 27 | 41 | -14 | 19% | 35% | 46% | 1.04 | 1.58 | 24 |
Đội nhà | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 23% | 46% | 31% | 0.92 | 1 | 15 |
Đội khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 15% | 23% | 62% | 1.15 | 2.15 | 9 |
2015-2016 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 37 | 6 | 46% | 23% | 31% | 1.65 | 1.42 | 42 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 62% | 15% | 23% | 1.92 | 1.23 | 26 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 21 | -3 | 31% | 31% | 39% | 1.39 | 1.62 | 16 |
2012-2013 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 4 | 15 | 36 | 57 | -21 | 27% | 15% | 58% | 1.39 | 2.19 | 25 |
Đội nhà | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 23 | -3 | 31% | 15% | 54% | 1.54 | 1.77 | 14 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 16 | 34 | -18 | 23% | 15% | 62% | 1.23 | 2.62 | 11 |
2011-2012 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 6 | 11 | 43 | 50 | -7 | 35% | 23% | 42% | 1.65 | 1.92 | 33 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 15 | 8 | 46% | 31% | 23% | 1.77 | 1.15 | 22 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 20 | 35 | -15 | 23% | 15% | 62% | 1.54 | 2.69 | 11 |
2010-2011 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 46 | -11 | 31% | 27% | 42% | 1.35 | 1.77 | 31 |
Đội nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 19 | 2 | 46% | 15% | 39% | 1.62 | 1.46 | 20 |
Đội khách | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 27 | -13 | 15% | 39% | 46% | 1.08 | 2.08 | 11 |
2009-2010 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 10 | 5 | 47 | 31 | 16 | 42% | 39% | 19% | 1.81 | 1.19 | 43 |
Đội nhà | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 10 | 12 | 54% | 39% | 8% | 1.69 | 0.77 | 26 |
Đội khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 25 | 21 | 4 | 31% | 39% | 31% | 1.92 | 1.62 | 17 |
2008-2009 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 1 | 12 | 32 | 34 | -2 | 50% | 4% | 46% | 1.23 | 1.31 | 40 |
Đội nhà | 13 | 6 | 1 | 6 | 15 | 14 | 1 | 46% | 8% | 46% | 1.15 | 1.08 | 19 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 6 | 17 | 20 | -3 | 54% | 0% | 46% | 1.31 | 1.54 | 21 |
2007-2008 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 5 | 8 | 42 | 28 | 14 | 50% | 19% | 31% | 1.62 | 1.08 | 44 |
Đội nhà | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 16 | 6 | 54% | 8% | 39% | 1.69 | 1.23 | 22 |
Đội khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 46% | 31% | 23% | 1.54 | 0.92 | 22 |