2023-2024 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 3 | 8 | 55 | 29 | 26 | 58% | 12% | 31% | 2.12 | 1.12 | 48 |
Đội nhà | 12 | 7 | 2 | 3 | 29 | 14 | 15 | 58% | 17% | 25% | 2.42 | 1.17 | 23 |
Đội khách | 14 | 8 | 1 | 5 | 26 | 15 | 11 | 57% | 7% | 36% | 1.86 | 1.07 | 25 |
2022-2023 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 3 | 6 | 28 | 23 | 5 | 40% | 20% | 40% | 1.87 | 1.53 | 21 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 14 | 1 | 50% | 13% | 38% | 1.88 | 1.75 | 13 |
Đội khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 29% | 29% | 43% | 1.86 | 1.29 | 8 |
2021-2022 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 5 | 2 | 33 | 15 | 18 | 56% | 31% | 13% | 2.06 | 0.94 | 32 |
Đội nhà | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 8 | 11 | 50% | 50% | 0% | 2.38 | 1 | 16 |
Đội khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 63% | 13% | 25% | 1.75 | 0.88 | 16 |
2020-2021 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 50% | 0% | 50% | 1 | 1.75 | 6 |
Đội nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1 | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 50% | 0% | 50% | 0.5 | 2.5 | 3 |
2019-2020 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 3 | 4 | 57 | 27 | 30 | 65% | 15% | 20% | 2.85 | 1.35 | 42 |
Đội nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 70% | 20% | 10% | 2.9 | 1 | 23 |
Đội khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 28 | 17 | 11 | 60% | 10% | 30% | 2.8 | 1.7 | 19 |
2018-2019 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 6 | 8 | 51 | 37 | 14 | 46% | 23% | 31% | 1.96 | 1.42 | 42 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 29 | 19 | 10 | 46% | 23% | 31% | 2.23 | 1.46 | 21 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 18 | 4 | 46% | 23% | 31% | 1.69 | 1.39 | 21 |
2017-2018 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 2 | 12 | 47 | 48 | -1 | 46% | 8% | 46% | 1.81 | 1.85 | 38 |
Đội nhà | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 24 | -2 | 46% | 8% | 46% | 1.69 | 1.85 | 19 |
Đội khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 25 | 24 | 1 | 46% | 8% | 46% | 1.92 | 1.85 | 19 |
2016-2017 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 5 | 4 | 71 | 29 | 42 | 65% | 19% | 15% | 2.73 | 1.12 | 56 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 36 | 17 | 19 | 69% | 15% | 15% | 2.77 | 1.31 | 29 |
Đội khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 35 | 12 | 23 | 62% | 23% | 15% | 2.69 | 0.92 | 27 |
2015-2016 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 50 | 38 | 12 | 39% | 27% | 35% | 1.92 | 1.46 | 37 |
Đội nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31% | 39% | 31% | 1.77 | 1.46 | 17 |
Đội khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 27 | 19 | 8 | 46% | 15% | 39% | 2.08 | 1.46 | 20 |
2014-2015 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 5 | 6 | 65 | 39 | 26 | 58% | 19% | 23% | 2.5 | 1.5 | 50 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 32 | 20 | 12 | 54% | 15% | 31% | 2.46 | 1.54 | 23 |
Đội khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 33 | 19 | 14 | 62% | 23% | 15% | 2.54 | 1.46 | 27 |
2013-2014 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 6 | 5 | 52 | 33 | 19 | 58% | 23% | 19% | 2 | 1.27 | 51 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 17 | 9 | 54% | 31% | 15% | 2 | 1.31 | 25 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 16 | 10 | 62% | 15% | 23% | 2 | 1.23 | 26 |
2012-2013 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 2 | 6 | 61 | 28 | 33 | 69% | 8% | 23% | 2.35 | 1.08 | 56 |
Đội nhà | 13 | 9 | 1 | 3 | 31 | 15 | 16 | 69% | 8% | 23% | 2.39 | 1.15 | 28 |
Đội khách | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 13 | 17 | 69% | 8% | 23% | 2.31 | 1 | 28 |
2011-2012 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 3 | 5 | 79 | 29 | 50 | 69% | 12% | 19% | 3.04 | 1.12 | 57 |
Đội nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 39 | 12 | 27 | 85% | 8% | 8% | 3 | 0.92 | 34 |
Đội khách | 13 | 7 | 2 | 4 | 40 | 17 | 23 | 54% | 15% | 31% | 3.08 | 1.31 | 23 |
2010-2011 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 22 | 1 | 3 | 76 | 25 | 51 | 85% | 4% | 12% | 2.92 | 0.96 | 67 |
Đội nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 44 | 14 | 30 | 85% | 8% | 8% | 3.39 | 1.08 | 34 |
Đội khách | 13 | 11 | 0 | 2 | 32 | 11 | 21 | 85% | 0% | 15% | 2.46 | 0.85 | 33 |
2009-2010 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 4 | 4 | 64 | 20 | 44 | 69% | 15% | 15% | 2.46 | 0.77 | 58 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 9 | 24 | 69% | 15% | 15% | 2.54 | 0.69 | 29 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 11 | 20 | 69% | 15% | 15% | 2.39 | 0.85 | 29 |
2008-2009 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 3 | 4 | 61 | 28 | 33 | 73% | 12% | 15% | 2.35 | 1.08 | 60 |
Đội nhà | 13 | 11 | 1 | 1 | 35 | 11 | 24 | 85% | 8% | 8% | 2.69 | 0.85 | 34 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 62% | 15% | 23% | 2 | 1.31 | 26 |
2007-2008 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 3 | 5 | 69 | 25 | 44 | 69% | 12% | 19% | 2.65 | 0.96 | 57 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 13 | 24 | 69% | 15% | 15% | 2.85 | 1 | 29 |
Đội khách | 13 | 9 | 1 | 3 | 32 | 12 | 20 | 69% | 8% | 23% | 2.46 | 0.92 | 28 |