2023-2024 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 4 | 12 | 39 | 40 | -1 | 39% | 15% | 46% | 1.5 | 1.54 | 34 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 31% | 31% | 39% | 1.23 | 1.54 | 16 |
Đội khách | 13 | 6 | 0 | 7 | 23 | 20 | 3 | 46% | 0% | 54% | 1.77 | 1.54 | 18 |
2022-2023 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 73% | 13% | 13% | 2.33 | 0.8 | 35 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 86% | 0% | 14% | 1.86 | 0.57 | 18 |
Đội khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 63% | 25% | 13% | 2.75 | 1 | 17 |
2021-2022 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 8 | 4 | 4 | 41 | 16 | 25 | 50% | 25% | 25% | 2.56 | 1 | 28 |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 7 | 12 | 50% | 25% | 25% | 2.38 | 0.88 | 14 |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 22 | 9 | 13 | 50% | 25% | 25% | 2.75 | 1.13 | 14 |
2020-2021 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 67% | 0% | 33% | 2.67 | 0.67 | 6 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 100% | 0% | 0% | 5 | 0 | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 50% | 0% | 50% | 1.5 | 1 | 3 |
2019-2020 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 3 | 2 | 55 | 9 | 46 | 75% | 15% | 10% | 2.75 | 0.45 | 48 |
Đội nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 40 | 5 | 35 | 70% | 20% | 10% | 4 | 0.5 | 23 |
Đội khách | 10 | 8 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 80% | 10% | 10% | 1.5 | 0.4 | 25 |
2018-2019 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 5 | 5 | 65 | 27 | 38 | 62% | 19% | 19% | 2.5 | 1.04 | 53 |
Đội nhà | 13 | 9 | 1 | 3 | 36 | 11 | 25 | 69% | 8% | 23% | 2.77 | 0.85 | 28 |
Đội khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 29 | 16 | 13 | 54% | 31% | 15% | 2.23 | 1.23 | 25 |
2017-2018 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 11 | 3 | 66 | 23 | 43 | 46% | 42% | 12% | 2.54 | 0.89 | 47 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 33 | 10 | 23 | 62% | 23% | 15% | 2.54 | 0.77 | 27 |
Đội khách | 13 | 4 | 8 | 1 | 33 | 13 | 20 | 31% | 62% | 8% | 2.54 | 1 | 20 |
2016-2017 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 5 | 10 | 46 | 43 | 3 | 42% | 19% | 39% | 1.77 | 1.65 | 38 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 18 | 10 | 54% | 15% | 31% | 2.15 | 1.39 | 23 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 25 | -7 | 31% | 23% | 46% | 1.39 | 1.92 | 15 |
2015-2016 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 3 | 8 | 54 | 25 | 29 | 58% | 12% | 31% | 2.08 | 0.96 | 48 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 9 | 23 | 69% | 15% | 15% | 2.46 | 0.69 | 29 |
Đội khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 16 | 6 | 46% | 8% | 46% | 1.69 | 1.23 | 19 |
2014-2015 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 0 | 8 | 62 | 24 | 38 | 69% | 0% | 31% | 2.39 | 0.92 | 54 |
Đội nhà | 13 | 10 | 0 | 3 | 35 | 8 | 27 | 77% | 0% | 23% | 2.69 | 0.62 | 30 |
Đội khách | 13 | 8 | 0 | 5 | 27 | 16 | 11 | 62% | 0% | 39% | 2.08 | 1.23 | 24 |
2013-2014 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 7 | 4 | 71 | 25 | 46 | 58% | 27% | 15% | 2.73 | 0.96 | 52 |
Đội nhà | 13 | 8 | 2 | 3 | 48 | 13 | 35 | 62% | 15% | 23% | 3.69 | 1 | 26 |
Đội khách | 13 | 7 | 5 | 1 | 23 | 12 | 11 | 54% | 39% | 8% | 1.77 | 0.92 | 26 |
2012-2013 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 4 | 6 | 50 | 25 | 25 | 62% | 15% | 23% | 1.92 | 0.96 | 52 |
Đội nhà | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 15 | 10 | 62% | 8% | 31% | 1.92 | 1.15 | 25 |
Đội khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 25 | 10 | 15 | 62% | 23% | 15% | 1.92 | 0.77 | 27 |
2011-2012 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 3 | 9 | 57 | 36 | 21 | 54% | 12% | 35% | 2.19 | 1.39 | 45 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 69% | 15% | 15% | 2.54 | 1.08 | 29 |
Đội khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 24 | 22 | 2 | 39% | 8% | 54% | 1.85 | 1.69 | 16 |
2010-2011 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 5 | 9 | 47 | 43 | 4 | 46% | 19% | 35% | 1.81 | 1.65 | 41 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 17 | 8 | 46% | 23% | 31% | 1.92 | 1.31 | 21 |
Đội khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 26 | -4 | 46% | 15% | 39% | 1.69 | 2 | 20 |
2009-2010 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 62% | 15% | 23% | 2 | 1.15 | 52 |
Đội nhà | 13 | 10 | 0 | 3 | 31 | 14 | 17 | 77% | 0% | 23% | 2.39 | 1.08 | 30 |
Đội khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 46% | 31% | 23% | 1.62 | 1.23 | 22 |
2008-2009 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 6 | 10 | 49 | 47 | 2 | 39% | 23% | 39% | 1.89 | 1.81 | 36 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 31% | 23% | 46% | 1.69 | 1.69 | 15 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 25 | 2 | 46% | 23% | 31% | 2.08 | 1.92 | 21 |
2007-2008 GER U19 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 2 | 3 | 77 | 29 | 48 | 81% | 8% | 12% | 2.96 | 1.12 | 65 |
Đội nhà | 13 | 11 | 0 | 2 | 42 | 13 | 29 | 85% | 0% | 15% | 3.23 | 1 | 33 |
Đội khách | 13 | 10 | 2 | 1 | 35 | 16 | 19 | 77% | 15% | 8% | 2.69 | 1.23 | 32 |