2023-2024 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 2 | 3 | 67 | 19 | 48 | 77% | 9% | 14% | 3.05 | 0.86 | 53 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 31 | 7 | 24 | 82% | 9% | 9% | 2.82 | 0.64 | 28 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 36 | 12 | 24 | 73% | 9% | 18% | 3.27 | 1.09 | 25 |
2022-2023 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 0 | 3 | 75 | 17 | 58 | 86% | 0% | 14% | 3.41 | 0.77 | 57 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 47 | 6 | 41 | 91% | 0% | 9% | 4.27 | 0.55 | 30 |
Đội khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 28 | 11 | 17 | 82% | 0% | 18% | 2.55 | 1 | 27 |
2021-2022 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 2 | 1 | 82 | 16 | 66 | 86% | 9% | 5% | 3.73 | 0.73 | 59 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 46 | 6 | 40 | 100% | 0% | 0% | 4.18 | 0.55 | 33 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 36 | 10 | 26 | 73% | 18% | 9% | 3.27 | 0.91 | 26 |
2020-2021 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 2 | 1 | 71 | 17 | 54 | 86% | 9% | 5% | 3.23 | 0.77 | 59 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 35 | 7 | 28 | 91% | 9% | 0% | 3.18 | 0.64 | 31 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 36 | 10 | 26 | 82% | 9% | 9% | 3.27 | 0.91 | 28 |
2019-2020 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 2 | 0 | 93 | 8 | 85 | 91% | 9% | 0% | 4.23 | 0.36 | 62 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 43 | 5 | 38 | 91% | 9% | 0% | 3.91 | 0.46 | 31 |
Đội khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 91% | 9% | 0% | 4.55 | 0.27 | 31 |
2018-2019 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 2 | 1 | 94 | 11 | 83 | 86% | 9% | 5% | 4.27 | 0.5 | 59 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 1 | 49 | 91% | 9% | 0% | 4.55 | 0.09 | 31 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 44 | 10 | 34 | 82% | 9% | 9% | 4 | 0.91 | 28 |
2017-2018 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 2 | 2 | 56 | 8 | 48 | 82% | 9% | 9% | 2.55 | 0.36 | 56 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 27 | 5 | 22 | 82% | 18% | 0% | 2.46 | 0.46 | 29 |
Đội khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 29 | 3 | 26 | 82% | 0% | 18% | 2.64 | 0.27 | 27 |
2016-2017 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 18 | 3 | 2 | 58 | 15 | 43 | 78% | 13% | 9% | 2.52 | 0.65 | 57 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 5 | 22 | 73% | 18% | 9% | 2.46 | 0.46 | 26 |
Đội khách | 12 | 10 | 1 | 1 | 31 | 10 | 21 | 83% | 8% | 8% | 2.58 | 0.83 | 31 |
2015-2016 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 2 | 5 | 56 | 22 | 34 | 68% | 9% | 23% | 2.55 | 1 | 47 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 55% | 18% | 27% | 2.27 | 1.27 | 20 |
Đội khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 31 | 8 | 23 | 82% | 0% | 18% | 2.82 | 0.73 | 27 |
2014-2015 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 4 | 1 | 67 | 4 | 63 | 77% | 18% | 5% | 3.05 | 0.18 | 55 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 38 | 1 | 37 | 82% | 18% | 0% | 3.46 | 0.09 | 29 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 3 | 26 | 73% | 18% | 9% | 2.64 | 0.27 | 26 |
2013-2014 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 4 | 1 | 68 | 16 | 52 | 77% | 18% | 5% | 3.09 | 0.73 | 55 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 8 | 33 | 91% | 9% | 0% | 3.73 | 0.73 | 31 |
Đội khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 64% | 27% | 9% | 2.46 | 0.73 | 24 |
2012-2013 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 2 | 3 | 71 | 16 | 55 | 77% | 9% | 14% | 3.23 | 0.73 | 53 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 50 | 5 | 45 | 100% | 0% | 0% | 4.55 | 0.46 | 33 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 1 | 20 |
2011-2012 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 2 | 3 | 62 | 18 | 44 | 77% | 9% | 14% | 2.82 | 0.82 | 53 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 34 | 8 | 26 | 82% | 9% | 9% | 3.09 | 0.73 | 28 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 73% | 9% | 18% | 2.55 | 0.91 | 25 |
2010-2011 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 2 | 10 | 52 | 46 | 6 | 46% | 9% | 46% | 2.36 | 2.09 | 32 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 21 | 6 | 55% | 18% | 27% | 2.46 | 1.91 | 20 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 7 | 25 | 25 | 0 | 36% | 0% | 64% | 2.27 | 2.27 | 12 |
2009-2010 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 4 | 7 | 45 | 30 | 15 | 50% | 18% | 32% | 2.05 | 1.36 | 37 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 14 | 10 | 55% | 18% | 27% | 2.18 | 1.27 | 20 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 16 | 5 | 46% | 18% | 36% | 1.91 | 1.46 | 17 |
2008-2009 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 53 | 48 | 5 | 36% | 14% | 50% | 2.41 | 2.18 | 27 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 26 | 23 | 3 | 36% | 18% | 46% | 2.36 | 2.09 | 14 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 27 | 25 | 2 | 36% | 9% | 55% | 2.46 | 2.27 | 13 |
2007-2008 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 42 | 48 | -6 | 46% | 18% | 36% | 1.91 | 2.18 | 34 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 20 | 2 | 36% | 36% | 27% | 2 | 1.82 | 16 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 20 | 28 | -8 | 55% | 0% | 46% | 1.82 | 2.55 | 18 |