2024 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 20 | 1 | 5 | 66 | 14 | 52 | 77% | 4% | 19% | 2.54 | 0.54 | 61 |
Đội nhà | 13 | 9 | 0 | 4 | 33 | 9 | 24 | 69% | 0% | 31% | 2.54 | 0.69 | 27 |
Đội khách | 13 | 11 | 1 | 1 | 33 | 5 | 28 | 85% | 8% | 8% | 2.54 | 0.39 | 34 |
2023 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 5 | 3 | 60 | 16 | 44 | 69% | 19% | 12% | 2.31 | 0.62 | 59 |
Đội nhà | 13 | 9 | 3 | 1 | 33 | 10 | 23 | 69% | 23% | 8% | 2.54 | 0.77 | 30 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 6 | 21 | 69% | 15% | 15% | 2.08 | 0.46 | 29 |
2022 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 3 | 8 | 43 | 29 | 14 | 58% | 12% | 31% | 1.65 | 1.12 | 48 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 11 | 10 | 54% | 15% | 31% | 1.62 | 0.85 | 23 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 4 | 62% | 8% | 31% | 1.69 | 1.39 | 25 |
2021 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 4 | 9 | 40 | 37 | 3 | 41% | 18% | 41% | 1.82 | 1.68 | 31 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 15 | 5 | 46% | 9% | 46% | 1.82 | 1.36 | 16 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 22 | -2 | 36% | 27% | 36% | 1.82 | 2 | 15 |
2020 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 3 | 2 | 76 | 25 | 51 | 81% | 12% | 8% | 2.92 | 0.96 | 66 |
Đội nhà | 13 | 10 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 77% | 8% | 15% | 3.39 | 1.31 | 31 |
Đội khách | 13 | 11 | 2 | 0 | 32 | 8 | 24 | 85% | 15% | 0% | 2.46 | 0.62 | 35 |
2019 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 26 | 35 | 62% | 23% | 15% | 2.35 | 1 | 54 |
Đội nhà | 13 | 10 | 2 | 1 | 38 | 12 | 26 | 77% | 15% | 8% | 2.92 | 0.92 | 32 |
Đội khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 14 | 9 | 46% | 31% | 23% | 1.77 | 1.08 | 22 |
2018 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 0 | 14 | 29 | 39 | -10 | 36% | 0% | 64% | 1.32 | 1.77 | 24 |
Đội nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 18 | -6 | 36% | 0% | 64% | 1.09 | 1.64 | 12 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 7 | 17 | 21 | -4 | 36% | 0% | 64% | 1.55 | 1.91 | 12 |
2017 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 26 | 1 | 27% | 41% | 32% | 1.23 | 1.18 | 27 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 46% | 18% | 36% | 1.36 | 1 | 17 |
Đội khách | 11 | 1 | 7 | 3 | 12 | 15 | -3 | 9% | 64% | 27% | 1.09 | 1.36 | 10 |
2016 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 3 | 5 | 53 | 22 | 31 | 69% | 12% | 19% | 2.04 | 0.85 | 57 |
Đội nhà | 13 | 10 | 2 | 1 | 29 | 10 | 19 | 77% | 15% | 8% | 2.23 | 0.77 | 32 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 12 | 12 | 62% | 8% | 31% | 1.85 | 0.92 | 25 |
2015 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 9 | 10 | 20 | 38 | -18 | 14% | 41% | 46% | 0.91 | 1.73 | 18 |
Đội nhà | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 12 | 0 | 18% | 64% | 18% | 1.09 | 1.09 | 13 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 9% | 18% | 73% | 0.73 | 2.36 | 5 |
2014 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 6 | 4 | 60 | 31 | 29 | 62% | 23% | 15% | 2.31 | 1.19 | 54 |
Đội nhà | 13 | 10 | 3 | 0 | 36 | 7 | 29 | 77% | 23% | 0% | 2.77 | 0.54 | 33 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 24 | 0 | 46% | 23% | 31% | 1.85 | 1.85 | 21 |
2013 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 10 | 4 | 48 | 29 | 19 | 46% | 39% | 15% | 1.85 | 1.12 | 46 |
Đội nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 25 | 14 | 11 | 46% | 39% | 15% | 1.92 | 1.08 | 23 |
Đội khách | 13 | 6 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 | 46% | 39% | 15% | 1.77 | 1.15 | 23 |
2011 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 1 | 5 | 16 | 7 | 52 | -45 | 5% | 23% | 73% | 0.32 | 2.36 | 8 |
Đội nhà | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 18 | -15 | 9% | 27% | 64% | 0.27 | 1.64 | 6 |
Đội khách | 11 | 0 | 2 | 9 | 4 | 34 | -30 | 0% | 18% | 82% | 0.36 | 3.09 | 2 |
2010 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 37 | -15 | 23% | 14% | 64% | 1 | 1.68 | 18 |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 15 | -7 | 18% | 9% | 73% | 0.73 | 1.36 | 7 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 22 | -8 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 2 | 11 |
2009 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 3 | 13 | 29 | 38 | -9 | 27% | 14% | 59% | 1.32 | 1.73 | 21 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 36% | 9% | 55% | 1.46 | 1.55 | 13 |
Đội khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 18% | 18% | 64% | 1.18 | 1.91 | 8 |
2008 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 4 | 11 | 23 | 41 | -18 | 32% | 18% | 50% | 1.05 | 1.86 | 25 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 19 | -5 | 46% | 9% | 46% | 1.27 | 1.73 | 16 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 22 | -13 | 18% | 27% | 55% | 0.82 | 2 | 9 |
2007 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 46 | -19 | 27% | 14% | 59% | 1.23 | 2.09 | 21 |
Đội nhà | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 18% | 27% | 55% | 1.18 | 1.64 | 9 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 7 | 14 | 28 | -14 | 36% | 0% | 64% | 1.27 | 2.55 | 12 |