2024 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 17 | 1 | 0 | 56 | 10 | 46 | 95% | 6% | 0% | 3.11 | 0.56 | 52 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 23 | 4 | 19 | 89% | 11% | 0% | 2.56 | 0.45 | 25 |
Đội khách | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 6 | 27 | 100% | 0% | 0% | 3.67 | 0.67 | 27 |
2023 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 1 | 5 | 41 | 18 | 23 | 67% | 6% | 28% | 2.28 | 1 | 37 |
Đội nhà | 9 | 5 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 56% | 0% | 45% | 1.56 | 1.45 | 15 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 5 | 22 | 78% | 11% | 11% | 3 | 0.56 | 22 |
2022 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 2 | 2 | 49 | 11 | 38 | 78% | 11% | 11% | 2.72 | 0.61 | 44 |
Đội nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 31 | 7 | 24 | 78% | 0% | 22% | 3.45 | 0.78 | 21 |
Đội khách | 9 | 7 | 2 | 0 | 18 | 4 | 14 | 78% | 22% | 0% | 2 | 0.45 | 23 |
2021 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 45% | 22% | 33% | 1.45 | 1.22 | 28 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45% | 11% | 45% | 1.56 | 1.33 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 45% | 33% | 22% | 1.33 | 1.11 | 15 |
2020 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 18 | 8 | 56% | 17% | 28% | 1.45 | 1 | 33 |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 78% | 22% | 0% | 2 | 0.67 | 23 |
Đội khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 33% | 11% | 56% | 0.89 | 1.33 | 10 |
2019 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 5 | 0 | 45 | 14 | 31 | 72% | 28% | 0% | 2.5 | 0.78 | 44 |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 25 | 6 | 19 | 78% | 22% | 0% | 2.78 | 0.67 | 23 |
Đội khách | 9 | 6 | 3 | 0 | 20 | 8 | 12 | 67% | 33% | 0% | 2.22 | 0.89 | 21 |
2018 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 18 | 16 | 72% | 11% | 17% | 1.89 | 1 | 41 |
Đội nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 78% | 22% | 0% | 2.11 | 0.67 | 23 |
Đội khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 67% | 0% | 33% | 1.67 | 1.33 | 18 |
2017 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 2 | 5 | 30 | 14 | 16 | 61% | 11% | 28% | 1.67 | 0.78 | 35 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 5 | 7 | 56% | 11% | 33% | 1.33 | 0.56 | 16 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 67% | 11% | 22% | 2 | 1 | 19 |
2016 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 2 | 7 | 42 | 27 | 15 | 50% | 11% | 39% | 2.33 | 1.5 | 29 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 56% | 22% | 22% | 2.89 | 1.22 | 17 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 16 | 0 | 45% | 0% | 56% | 1.78 | 1.78 | 12 |
2015 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 1 | 7 | 24 | 27 | -3 | 56% | 6% | 39% | 1.33 | 1.5 | 31 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 16 | -3 | 56% | 11% | 33% | 1.45 | 1.78 | 16 |
Đội khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 56% | 0% | 45% | 1.22 | 1.22 | 15 |
2014 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22% | 17% | 61% | 1.17 | 2.06 | 15 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 19 | -7 | 22% | 22% | 56% | 1.33 | 2.11 | 8 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 22% | 11% | 67% | 1 | 2 | 7 |
2013 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 31 | 2 | 45% | 28% | 28% | 1.83 | 1.72 | 29 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 45% | 22% | 33% | 1.78 | 1.67 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 16 | 1 | 45% | 33% | 22% | 1.89 | 1.78 | 15 |
2012 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 15 | 5 | 7 | 47 | 21 | 26 | 56% | 19% | 26% | 1.74 | 0.78 | 50 |
Đội nhà | 14 | 8 | 5 | 1 | 33 | 10 | 23 | 57% | 36% | 7% | 2.36 | 0.72 | 29 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 6 | 14 | 11 | 3 | 54% | 0% | 46% | 1.08 | 0.85 | 21 |
2011 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 21 | 1 | 5 | 95 | 27 | 68 | 78% | 4% | 19% | 3.52 | 1 | 64 |
Đội nhà | 14 | 11 | 0 | 3 | 53 | 13 | 40 | 79% | 0% | 22% | 3.79 | 0.93 | 33 |
Đội khách | 13 | 10 | 1 | 2 | 42 | 14 | 28 | 77% | 8% | 15% | 3.23 | 1.08 | 31 |
2010 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 6 | 0 | 67 | 17 | 50 | 73% | 27% | 0% | 3.05 | 0.77 | 54 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 40 | 10 | 30 | 91% | 9% | 0% | 3.64 | 0.91 | 31 |
Đội khách | 11 | 6 | 5 | 0 | 27 | 7 | 20 | 55% | 46% | 0% | 2.46 | 0.64 | 23 |
2009 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 5 | 5 | 77 | 30 | 47 | 55% | 23% | 23% | 3.5 | 1.36 | 41 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 50 | 15 | 35 | 55% | 27% | 18% | 4.55 | 1.36 | 21 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 15 | 12 | 55% | 18% | 27% | 2.46 | 1.36 | 20 |
2008 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 3 | 3 | 68 | 26 | 42 | 73% | 14% | 14% | 3.09 | 1.18 | 51 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 39 | 11 | 28 | 91% | 9% | 0% | 3.55 | 1 | 31 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 55% | 18% | 27% | 2.64 | 1.36 | 20 |