2024 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 5 | 13 | 32 | 51 | -19 | 31% | 19% | 50% | 1.23 | 1.96 | 29 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 19 | 1 | 46% | 31% | 23% | 1.54 | 1.46 | 22 |
Đội khách | 13 | 2 | 1 | 10 | 12 | 32 | -20 | 15% | 8% | 77% | 0.92 | 2.46 | 7 |
2023 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 5 | 4 | 76 | 30 | 46 | 65% | 19% | 15% | 2.92 | 1.15 | 56 |
Đội nhà | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 14 | 23 | 77% | 15% | 8% | 2.85 | 1.08 | 32 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 39 | 16 | 23 | 54% | 23% | 23% | 3 | 1.23 | 24 |
2022 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 3 | 5 | 61 | 26 | 35 | 69% | 12% | 19% | 2.35 | 1 | 57 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 18 | 19 | 69% | 15% | 15% | 2.85 | 1.39 | 29 |
Đội khách | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 8 | 16 | 69% | 8% | 23% | 1.85 | 0.62 | 28 |
2021 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 27 | 6 | 36% | 32% | 32% | 1.5 | 1.23 | 31 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 46% | 36% | 18% | 2 | 1.18 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 27% | 27% | 46% | 1 | 1.27 | 12 |
2020 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 3 | 7 | 32 | 34 | -2 | 55% | 14% | 32% | 1.46 | 1.55 | 39 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 17 | -1 | 55% | 9% | 36% | 1.46 | 1.55 | 19 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 17 | -1 | 55% | 18% | 27% | 1.46 | 1.55 | 20 |
2019 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 6 | 6 | 37 | 20 | 17 | 46% | 27% | 27% | 1.68 | 0.91 | 36 |
Đội nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 4 | 17 | 64% | 27% | 9% | 1.91 | 0.36 | 24 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27% | 27% | 46% | 1.46 | 1.46 | 12 |
2018 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 47 | 31 | 16 | 41% | 27% | 32% | 2.14 | 1.41 | 33 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 55% | 27% | 18% | 2 | 0.82 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 25 | 22 | 3 | 27% | 27% | 46% | 2.27 | 2 | 12 |
2017 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 3 | 3 | 45 | 24 | 21 | 73% | 14% | 14% | 2.05 | 1.09 | 51 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 18 | 6 | 64% | 9% | 27% | 2.18 | 1.64 | 22 |
Đội khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 82% | 18% | 0% | 1.91 | 0.55 | 29 |
2016 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 2 | 0 | 73 | 14 | 59 | 91% | 9% | 0% | 3.32 | 0.64 | 62 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 42 | 6 | 36 | 100% | 0% | 0% | 3.82 | 0.55 | 33 |
Đội khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 8 | 23 | 82% | 18% | 0% | 2.82 | 0.73 | 29 |
2015 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 2 | 6 | 43 | 17 | 26 | 64% | 9% | 27% | 1.96 | 0.77 | 44 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 5 | 23 | 82% | 9% | 9% | 2.55 | 0.46 | 28 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 12 | 3 | 46% | 9% | 46% | 1.36 | 1.09 | 16 |
2014 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 5 | 4 | 43 | 19 | 24 | 55% | 25% | 20% | 2.15 | 0.95 | 38 |
Đội nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 8 | 16 | 70% | 20% | 10% | 2.4 | 0.8 | 23 |
Đội khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 40% | 30% | 30% | 1.9 | 1.1 | 15 |
2013 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 25 | 21 | 64% | 18% | 18% | 2.09 | 1.14 | 46 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 7 | 21 | 82% | 18% | 0% | 2.55 | 0.64 | 29 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 18 | 0 | 46% | 18% | 36% | 1.64 | 1.64 | 17 |
2012 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 6 | 5 | 50 | 34 | 16 | 50% | 27% | 23% | 2.27 | 1.55 | 39 |
Đội nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 36 | 14 | 22 | 64% | 27% | 9% | 3.27 | 1.27 | 24 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 20 | -6 | 36% | 27% | 36% | 1.27 | 1.82 | 15 |
2011 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 8 | 5 | 30 | 22 | 8 | 41% | 36% | 23% | 1.36 | 1 | 35 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 46% | 36% | 18% | 1.64 | 1 | 19 |
Đội khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 36% | 36% | 27% | 1.09 | 1 | 16 |
2010 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 7 | 4 | 39 | 15 | 24 | 50% | 32% | 18% | 1.77 | 0.68 | 40 |
Đội nhà | 11 | 7 | 0 | 4 | 20 | 10 | 10 | 64% | 0% | 36% | 1.82 | 0.91 | 21 |
Đội khách | 11 | 4 | 7 | 0 | 19 | 5 | 14 | 36% | 64% | 0% | 1.73 | 0.46 | 19 |
2009 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 4 | 3 | 45 | 11 | 34 | 68% | 18% | 14% | 2.05 | 0.5 | 49 |
Đội nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 4 | 21 | 64% | 27% | 9% | 2.27 | 0.36 | 24 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 7 | 13 | 73% | 9% | 18% | 1.82 | 0.64 | 25 |
2008 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 2 | 3 | 54 | 19 | 35 | 77% | 9% | 14% | 2.46 | 0.86 | 53 |
Đội nhà | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 82% | 0% | 18% | 2 | 0.91 | 27 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 73% | 18% | 9% | 2.91 | 0.82 | 26 |
2007 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 5 | 7 | 40 | 30 | 10 | 46% | 23% | 32% | 1.82 | 1.36 | 35 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 55% | 18% | 27% | 2.27 | 1.27 | 20 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 36% | 27% | 36% | 1.36 | 1.46 | 15 |