2023-2024 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 0 | 6 | 62 | 23 | 39 | 73% | 0% | 27% | 2.82 | 1.05 | 48 |
Đội nhà | 11 | 7 | 0 | 4 | 31 | 17 | 14 | 64% | 0% | 36% | 2.82 | 1.55 | 21 |
Đội khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 31 | 6 | 25 | 82% | 0% | 18% | 2.82 | 0.55 | 27 |
2022-2023 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 5 | 5 | 52 | 29 | 23 | 55% | 23% | 23% | 2.36 | 1.32 | 41 |
Đội nhà | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 14 | 10 | 50% | 25% | 25% | 2 | 1.17 | 21 |
Đội khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 60% | 20% | 20% | 2.8 | 1.5 | 20 |
2021-2022 HUN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 8 | 8 | 28 | 41 | -13 | 24% | 38% | 38% | 1.33 | 1.95 | 23 |
Đội nhà | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 20% | 40% | 40% | 1.3 | 1.6 | 10 |
Đội khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 25 | -10 | 27% | 36% | 36% | 1.36 | 2.27 | 13 |