2023-2024 GER WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 5 | 6 | 58 | 33 | 25 | 58% | 19% | 23% | 2.23 | 1.27 | 50 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 30 | 16 | 14 | 54% | 31% | 15% | 2.31 | 1.23 | 25 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 28 | 17 | 11 | 62% | 8% | 31% | 2.15 | 1.31 | 25 |
2022-2023 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 100% | 0% | 0% | 2 | 1 | 3 |
2011-2012 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 40 | -17 | 23% | 32% | 46% | 1.05 | 1.82 | 22 |
Đội nhà | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 18 | -10 | 9% | 46% | 46% | 0.73 | 1.64 | 8 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 22 | -7 | 36% | 18% | 46% | 1.36 | 2 | 14 |
2010-2011 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 2 | 8 | 42 | 42 | 0 | 55% | 9% | 36% | 1.91 | 1.91 | 38 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 19 | -5 | 46% | 9% | 46% | 1.27 | 1.73 | 16 |
Đội khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 28 | 23 | 5 | 64% | 9% | 27% | 2.55 | 2.09 | 22 |
2009-2010 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 4 | 10 | 31 | 51 | -20 | 36% | 18% | 46% | 1.41 | 2.32 | 28 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 24 | -12 | 36% | 9% | 55% | 1.09 | 2.18 | 13 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 27 | -8 | 36% | 27% | 36% | 1.73 | 2.46 | 15 |
2008-2009 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 2 | 11 | 53 | 49 | 4 | 41% | 9% | 50% | 2.41 | 2.23 | 29 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36% | 9% | 55% | 2.18 | 1.91 | 13 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 29 | 28 | 1 | 46% | 9% | 46% | 2.64 | 2.55 | 16 |
2008 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0% | 0% | 100% | 1 | 5 | 0 |
Đội nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0% | 0% | 100% | 1 | 5 | 0 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2007-2008 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 46 | -23 | 18% | 27% | 55% | 1.05 | 2.09 | 18 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 21 | -8 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 1.91 | 11 |
Đội khách | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 25 | -15 | 9% | 36% | 55% | 0.91 | 2.27 | 7 |