2024 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 22% | 20% | 58% | 1.03 | 2.06 | 31 |
Đội nhà | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 31 | -11 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 1.72 | 20 |
Đội khách | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 43 | -26 | 11% | 28% | 61% | 0.95 | 2.39 | 11 |
2023 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 11 | 11 | 49 | 41 | 8 | 39% | 31% | 31% | 1.36 | 1.14 | 53 |
Đội nhà | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 22 | -3 | 22% | 45% | 33% | 1.06 | 1.22 | 20 |
Đội khách | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 19 | 11 | 56% | 17% | 28% | 1.67 | 1.06 | 33 |
2022 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 5 | 21 | 42 | 92 | -50 | 28% | 14% | 58% | 1.17 | 2.56 | 35 |
Đội nhà | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 41 | -21 | 28% | 11% | 61% | 1.11 | 2.28 | 17 |
Đội khách | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 51 | -29 | 28% | 17% | 56% | 1.22 | 2.83 | 18 |
2021 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 19 | 7 | 1 | 71 | 31 | 40 | 70% | 26% | 4% | 2.63 | 1.15 | 64 |
Đội nhà | 14 | 8 | 5 | 1 | 33 | 18 | 15 | 57% | 36% | 7% | 2.36 | 1.29 | 29 |
Đội khách | 13 | 11 | 2 | 0 | 38 | 13 | 25 | 85% | 15% | 0% | 2.92 | 1 | 35 |
2020 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 5 | 20 | 20 | 68 | -48 | 17% | 17% | 67% | 0.67 | 2.27 | 20 |
Đội nhà | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 40 | -28 | 19% | 13% | 69% | 0.75 | 2.5 | 11 |
Đội khách | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 28 | -20 | 14% | 22% | 64% | 0.57 | 2 | 9 |
2019 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 6 | 24 | 29 | 89 | -60 | 17% | 17% | 67% | 0.81 | 2.47 | 24 |
Đội nhà | 18 | 4 | 0 | 14 | 15 | 40 | -25 | 22% | 0% | 78% | 0.83 | 2.22 | 12 |
Đội khách | 18 | 2 | 6 | 10 | 14 | 49 | -35 | 11% | 33% | 56% | 0.78 | 2.72 | 12 |
2018 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 7 | 7 | 22 | 54 | 68 | -14 | 20% | 20% | 61% | 1.5 | 1.89 | 28 |
Đội nhà | 18 | 5 | 2 | 11 | 30 | 33 | -3 | 28% | 11% | 61% | 1.67 | 1.83 | 17 |
Đội khách | 18 | 2 | 5 | 11 | 24 | 35 | -11 | 11% | 28% | 61% | 1.33 | 1.95 | 11 |
2017 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 24 | 2 | 10 | 95 | 44 | 51 | 67% | 6% | 28% | 2.64 | 1.22 | 74 |
Đội nhà | 18 | 12 | 1 | 5 | 46 | 16 | 30 | 67% | 6% | 28% | 2.56 | 0.89 | 37 |
Đội khách | 18 | 12 | 1 | 5 | 49 | 28 | 21 | 67% | 6% | 28% | 2.72 | 1.56 | 37 |
2016 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 6 | 17 | 56 | 58 | -2 | 36% | 17% | 47% | 1.56 | 1.61 | 45 |
Đội nhà | 18 | 8 | 2 | 8 | 31 | 21 | 10 | 45% | 11% | 45% | 1.72 | 1.17 | 26 |
Đội khách | 18 | 5 | 4 | 9 | 25 | 37 | -12 | 28% | 22% | 50% | 1.39 | 2.06 | 19 |
2015 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 7 | 16 | 47 | 59 | -12 | 36% | 20% | 45% | 1.31 | 1.64 | 46 |
Đội nhà | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 39% | 22% | 39% | 1.33 | 1.22 | 25 |
Đội khách | 18 | 6 | 3 | 9 | 23 | 37 | -14 | 33% | 17% | 50% | 1.28 | 2.06 | 21 |
2014 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 3 | 3 | 30 | 21 | 146 | -125 | 8% | 8% | 83% | 0.58 | 4.06 | 12 |
Đội nhà | 18 | 2 | 2 | 14 | 11 | 73 | -62 | 11% | 11% | 78% | 0.61 | 4.06 | 8 |
Đội khách | 18 | 1 | 1 | 16 | 10 | 73 | -63 | 6% | 6% | 89% | 0.56 | 4.06 | 4 |
2013 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 4 | 22 | 35 | 77 | -42 | 28% | 11% | 61% | 0.97 | 2.14 | 34 |
Đội nhà | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 40 | -20 | 33% | 11% | 56% | 1.11 | 2.22 | 20 |
Đội khách | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 37 | -22 | 22% | 11% | 67% | 0.83 | 2.06 | 14 |
2012 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 4 | 9 | 23 | 27 | 87 | -60 | 11% | 25% | 64% | 0.75 | 2.42 | 21 |
Đội nhà | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 40 | -27 | 22% | 17% | 61% | 0.72 | 2.22 | 15 |
Đội khách | 18 | 0 | 6 | 12 | 14 | 47 | -33 | 0% | 33% | 67% | 0.78 | 2.61 | 6 |
2011 EST D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 21 | 10 | 5 | 102 | 39 | 63 | 58% | 28% | 14% | 2.83 | 1.08 | 73 |
Đội nhà | 18 | 13 | 3 | 2 | 54 | 22 | 32 | 72% | 17% | 11% | 3 | 1.22 | 42 |
Đội khách | 18 | 8 | 7 | 3 | 48 | 17 | 31 | 45% | 39% | 17% | 2.67 | 0.95 | 31 |
2009 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 4 | 4 | 28 | 32 | 89 | -57 | 11% | 11% | 78% | 0.89 | 2.47 | 16 |
Đội nhà | 18 | 1 | 4 | 13 | 15 | 44 | -29 | 6% | 22% | 72% | 0.83 | 2.45 | 7 |
Đội khách | 18 | 3 | 0 | 15 | 17 | 45 | -28 | 17% | 0% | 83% | 0.95 | 2.5 | 9 |
2008 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 8 | 22 | 37 | 70 | -33 | 17% | 22% | 61% | 1.03 | 1.95 | 26 |
Đội nhà | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 31 | -10 | 22% | 28% | 50% | 1.17 | 1.72 | 17 |
Đội khách | 18 | 2 | 3 | 13 | 16 | 39 | -23 | 11% | 17% | 72% | 0.89 | 2.17 | 9 |
2007 EST D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 4 | 19 | 44 | 77 | -33 | 36% | 11% | 53% | 1.22 | 2.14 | 43 |
Đội nhà | 18 | 7 | 2 | 9 | 22 | 31 | -9 | 39% | 11% | 50% | 1.22 | 1.72 | 23 |
Đội khách | 18 | 6 | 2 | 10 | 22 | 46 | -24 | 33% | 11% | 56% | 1.22 | 2.56 | 20 |