2023-2024 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 3 | 0 | 60 | 8 | 52 | 86% | 14% | 0% | 2.73 | 0.36 | 60 |
Đội nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 1 | 27 | 91% | 9% | 0% | 2.55 | 0.09 | 31 |
Đội khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 32 | 7 | 25 | 82% | 18% | 0% | 2.91 | 0.64 | 29 |
2022-2023 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 2 | 1 | 67 | 8 | 59 | 86% | 9% | 5% | 3.05 | 0.36 | 59 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 41 | 5 | 36 | 100% | 0% | 0% | 3.73 | 0.46 | 33 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 26 | 3 | 23 | 73% | 18% | 9% | 2.36 | 0.27 | 26 |
2021-2022 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 1 | 3 | 78 | 18 | 60 | 82% | 5% | 14% | 3.55 | 0.82 | 55 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 48 | 5 | 43 | 91% | 0% | 9% | 4.36 | 0.46 | 30 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 30 | 13 | 17 | 73% | 9% | 18% | 2.73 | 1.18 | 25 |
2020-2021 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 1 | 1 | 82 | 9 | 73 | 91% | 5% | 5% | 3.73 | 0.41 | 61 |
Đội nhà | 11 | 10 | 0 | 1 | 41 | 5 | 36 | 91% | 0% | 9% | 3.73 | 0.46 | 30 |
Đội khách | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 4 | 37 | 91% | 9% | 0% | 3.73 | 0.36 | 31 |
2019-2020 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 3 | 2 | 60 | 14 | 46 | 77% | 14% | 9% | 2.73 | 0.64 | 54 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 6 | 22 | 82% | 9% | 9% | 2.55 | 0.55 | 28 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 32 | 8 | 24 | 73% | 18% | 9% | 2.91 | 0.73 | 26 |
2018-2019 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 4 | 1 | 75 | 18 | 57 | 77% | 18% | 5% | 3.41 | 0.82 | 55 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 45 | 8 | 37 | 82% | 18% | 0% | 4.09 | 0.73 | 29 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 30 | 10 | 20 | 73% | 18% | 9% | 2.73 | 0.91 | 26 |
2017-2018 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 2 | 3 | 62 | 15 | 47 | 77% | 9% | 14% | 2.82 | 0.68 | 53 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 82% | 9% | 9% | 2.18 | 0.46 | 28 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 38 | 10 | 28 | 73% | 9% | 18% | 3.46 | 0.91 | 25 |
2016-2017 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 1 | 4 | 36 | 15 | 21 | 77% | 5% | 18% | 1.64 | 0.68 | 52 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 73% | 9% | 18% | 1.46 | 0.64 | 25 |
Đội khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 8 | 12 | 82% | 0% | 18% | 1.82 | 0.73 | 27 |
2015-2016 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 3 | 1 | 47 | 8 | 39 | 82% | 14% | 5% | 2.14 | 0.36 | 57 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 82% | 9% | 9% | 2.09 | 0.46 | 28 |
Đội khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 3 | 21 | 82% | 18% | 0% | 2.18 | 0.27 | 29 |
2014-2015 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 5 | 0 | 56 | 7 | 49 | 77% | 23% | 0% | 2.55 | 0.32 | 56 |
Đội nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 2 | 31 | 82% | 18% | 0% | 3 | 0.18 | 29 |
Đội khách | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 5 | 18 | 73% | 27% | 0% | 2.09 | 0.46 | 27 |
2013-2014 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 6 | 5 | 49 | 27 | 22 | 50% | 27% | 23% | 2.23 | 1.23 | 39 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 32 | 11 | 21 | 64% | 9% | 27% | 2.91 | 1 | 22 |
Đội khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 16 | 1 | 36% | 46% | 18% | 1.55 | 1.46 | 17 |
2012-2013 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 1 | 7 | 49 | 24 | 25 | 64% | 5% | 32% | 2.23 | 1.09 | 43 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 9 | 21 | 82% | 9% | 9% | 2.73 | 0.82 | 28 |
Đội khách | 11 | 5 | 0 | 6 | 19 | 15 | 4 | 46% | 0% | 55% | 1.73 | 1.36 | 15 |
2011-2012 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 4 | 10 | 29 | 38 | -9 | 36% | 18% | 46% | 1.32 | 1.73 | 28 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 13 | 3 | 46% | 18% | 36% | 1.46 | 1.18 | 17 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 25 | -12 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 2.27 | 11 |
2010-2011 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 2 | 9 | 43 | 36 | 7 | 50% | 9% | 41% | 1.96 | 1.64 | 35 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 19 | 4 | 46% | 9% | 46% | 2.09 | 1.73 | 16 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 55% | 9% | 36% | 1.82 | 1.55 | 19 |
2009-2010 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 3 | 7 | 42 | 35 | 7 | 55% | 14% | 32% | 1.91 | 1.59 | 39 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 26 | 13 | 13 | 64% | 9% | 27% | 2.36 | 1.18 | 22 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 22 | -6 | 46% | 18% | 36% | 1.46 | 2 | 17 |
2008-2009 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 3 | 2 | 69 | 22 | 47 | 77% | 14% | 9% | 3.14 | 1 | 54 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 37 | 16 | 21 | 73% | 18% | 9% | 3.36 | 1.46 | 26 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 6 | 26 | 82% | 9% | 9% | 2.91 | 0.55 | 28 |
2007-2008 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 2 | 8 | 52 | 37 | 15 | 55% | 9% | 36% | 2.36 | 1.68 | 38 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 31 | 20 | 11 | 55% | 18% | 27% | 2.82 | 1.82 | 20 |
Đội khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 21 | 17 | 4 | 55% | 0% | 46% | 1.91 | 1.55 | 18 |