2024 VEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 54% | 15% | 31% | 1.39 | 1.15 | 23 |
Đội nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1.29 | 11 |
Đội khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 67% | 0% | 33% | 1.33 | 1 | 12 |
2023 VEN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 29% | 43% | 29% | 1.18 | 1.39 | 36 |
Đội nhà | 14 | 4 | 8 | 2 | 15 | 13 | 2 | 29% | 57% | 14% | 1.07 | 0.93 | 20 |
Đội khách | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 26 | -8 | 29% | 29% | 43% | 1.29 | 1.86 | 16 |