2023-2024 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 11 | 10 | 39 | 36 | 3 | 38% | 32% | 30% | 1.15 | 1.06 | 50 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 41% | 30% | 30% | 1.18 | 1.18 | 26 |
Đội khách | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 16 | 3 | 35% | 35% | 30% | 1.12 | 0.94 | 24 |
2022-2023 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 8 | 4 | 60 | 17 | 43 | 65% | 24% | 12% | 1.77 | 0.5 | 74 |
Đội nhà | 17 | 12 | 4 | 1 | 25 | 5 | 20 | 71% | 24% | 6% | 1.47 | 0.3 | 40 |
Đội khách | 17 | 10 | 4 | 3 | 35 | 12 | 23 | 59% | 24% | 18% | 2.06 | 0.71 | 34 |
2021-2022 BUL D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 9 | 15 | 53 | 50 | 3 | 33% | 25% | 42% | 1.47 | 1.39 | 45 |
Đội nhà | 18 | 10 | 2 | 6 | 34 | 22 | 12 | 56% | 11% | 33% | 1.89 | 1.22 | 32 |
Đội khách | 18 | 2 | 7 | 9 | 19 | 28 | -9 | 11% | 39% | 50% | 1.06 | 1.56 | 13 |