2023-2024 GER WD2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 4 | 5 | 37 | 18 | 19 | 65% | 15% | 19% | 1.42 | 0.69 | 55 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 18 | 8 | 10 | 69% | 15% | 15% | 1.39 | 0.62 | 29 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 62% | 15% | 23% | 1.46 | 0.77 | 26 |
2022-2023 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 2 | 2 | 18 | 13 | 68 | -55 | 9% | 9% | 82% | 0.59 | 3.09 | 8 |
Đội nhà | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 28 | -22 | 9% | 9% | 82% | 0.55 | 2.55 | 4 |
Đội khách | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 40 | -33 | 9% | 9% | 82% | 0.64 | 3.64 | 4 |
2021-2022 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 4 | 5 | 52 | 29 | 23 | 59% | 18% | 23% | 2.36 | 1.32 | 43 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 64% | 18% | 18% | 2.46 | 1.27 | 23 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 55% | 18% | 27% | 2.27 | 1.36 | 20 |
2020-2021 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 3 | 7 | 41 | 36 | 5 | 55% | 14% | 32% | 1.86 | 1.64 | 39 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 15 | 9 | 64% | 18% | 18% | 2.18 | 1.36 | 23 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 21 | -4 | 46% | 9% | 46% | 1.55 | 1.91 | 16 |
2019-2020 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 1 | 9 | 52 | 45 | 7 | 55% | 5% | 41% | 2.36 | 2.05 | 37 |
Đội nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 28 | 21 | 7 | 73% | 0% | 27% | 2.55 | 1.91 | 24 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 24 | 0 | 36% | 9% | 55% | 2.18 | 2.18 | 13 |
2018-2019 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 6 | 4 | 59 | 25 | 34 | 55% | 27% | 18% | 2.68 | 1.14 | 42 |
Đội nhà | 11 | 7 | 4 | 0 | 29 | 6 | 23 | 64% | 36% | 0% | 2.64 | 0.55 | 25 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 30 | 19 | 11 | 46% | 18% | 36% | 2.73 | 1.73 | 17 |
2017-2018 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 6 | 3 | 50 | 21 | 29 | 59% | 27% | 14% | 2.27 | 0.96 | 45 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 55% | 27% | 18% | 1.91 | 1 | 21 |
Đội khách | 11 | 7 | 3 | 1 | 29 | 10 | 19 | 64% | 27% | 9% | 2.64 | 0.91 | 24 |
2016-2017 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 2 | 4 | 42 | 16 | 26 | 73% | 9% | 18% | 1.91 | 0.73 | 50 |
Đội nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 23 | 8 | 15 | 73% | 0% | 27% | 2.09 | 0.73 | 24 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 73% | 18% | 9% | 1.73 | 0.73 | 26 |
2015-2016 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 3 | 10 | 42 | 28 | 14 | 41% | 14% | 46% | 1.91 | 1.27 | 30 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 10 | 15 | 55% | 9% | 36% | 2.27 | 0.91 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 | 27% | 18% | 55% | 1.55 | 1.64 | 11 |
2014-2015 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 3 | 4 | 52 | 24 | 28 | 68% | 14% | 18% | 2.36 | 1.09 | 48 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 82% | 9% | 9% | 2.36 | 0.46 | 28 |
Đội khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 19 | 7 | 55% | 18% | 27% | 2.36 | 1.73 | 20 |
2013-2014 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 4 | 3 | 64 | 20 | 44 | 68% | 18% | 14% | 2.91 | 0.91 | 49 |
Đội nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 32 | 9 | 23 | 55% | 36% | 9% | 2.91 | 0.82 | 22 |
Đội khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 32 | 11 | 21 | 82% | 0% | 18% | 2.91 | 1 | 27 |
2012-2013 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 1 | 5 | 70 | 16 | 54 | 73% | 5% | 23% | 3.18 | 0.73 | 49 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 41 | 6 | 35 | 82% | 9% | 9% | 3.73 | 0.55 | 28 |
Đội khách | 11 | 7 | 0 | 4 | 29 | 10 | 19 | 64% | 0% | 36% | 2.64 | 0.91 | 21 |
2011-2012 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 2 | 2 | 63 | 10 | 53 | 82% | 9% | 9% | 2.86 | 0.46 | 56 |
Đội nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 31 | 8 | 23 | 82% | 9% | 9% | 2.82 | 0.73 | 28 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 2 | 30 | 82% | 9% | 9% | 2.91 | 0.18 | 28 |
2010-2011 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 1 | 2 | 67 | 17 | 50 | 86% | 5% | 9% | 3.05 | 0.77 | 58 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 37 | 3 | 34 | 100% | 0% | 0% | 3.36 | 0.27 | 33 |
Đội khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 30 | 14 | 16 | 73% | 9% | 18% | 2.73 | 1.27 | 25 |
2009-2010 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 2 | 1 | 84 | 15 | 69 | 86% | 9% | 5% | 3.82 | 0.68 | 59 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 44 | 4 | 40 | 100% | 0% | 0% | 4 | 0.36 | 33 |
Đội khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 40 | 11 | 29 | 73% | 18% | 9% | 3.64 | 1 | 26 |
2008-2009 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 3 | 2 | 67 | 19 | 48 | 77% | 14% | 9% | 3.05 | 0.86 | 54 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 34 | 11 | 23 | 73% | 18% | 9% | 3.09 | 1 | 26 |
Đội khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 33 | 8 | 25 | 82% | 9% | 9% | 3 | 0.73 | 28 |
2007-2008 GER WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 5 | 6 | 47 | 32 | 15 | 50% | 23% | 27% | 2.14 | 1.46 | 38 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 55% | 27% | 18% | 2 | 1.09 | 21 |
Đội khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 25 | 20 | 5 | 46% | 18% | 36% | 2.27 | 1.82 | 17 |