2023-2024 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 34 | -8 | 32% | 14% | 55% | 1.18 | 1.55 | 24 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.27 | 1.27 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 27% | 9% | 64% | 1.09 | 1.82 | 10 |
2022-2023 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 30% | 30% | 40% | 0.9 | 1.2 | 24 |
Đội nhà | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 40% | 20% | 40% | 1.1 | 1.5 | 14 |
Đội khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 9 | -2 | 20% | 40% | 40% | 0.7 | 0.9 | 10 |
2021-2022 HOL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 40 | -8 | 42% | 21% | 38% | 1.33 | 1.67 | 35 |
Đội nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 19 | 1 | 50% | 33% | 17% | 1.67 | 1.58 | 22 |
Đội khách | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 33% | 8% | 58% | 1 | 1.75 | 13 |