2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 20 | 3 | 5 | 42 | 17 | 25 | 72% | 11% | 18% | 1.5 | 0.61 | 63 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 22 | 7 | 15 | 69% | 15% | 15% | 1.69 | 0.54 | 29 |
Đội khách | 15 | 11 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 73% | 7% | 20% | 1.33 | 0.67 | 34 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 0 | 7 | 30 | 21 | 9 | 59% | 0% | 41% | 1.77 | 1.24 | 30 |
Đội nhà | 9 | 6 | 0 | 3 | 19 | 10 | 9 | 67% | 0% | 33% | 2.11 | 1.11 | 18 |
Đội khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 50% | 0% | 50% | 1.38 | 1.38 | 12 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 3 | 8 | 34 | 23 | 11 | 50% | 14% | 36% | 1.55 | 1.05 | 36 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 19 | 10 | 9 | 64% | 18% | 18% | 1.73 | 0.91 | 23 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 13 | 2 | 36% | 9% | 55% | 1.36 | 1.18 | 13 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 9 | 1 | 38 | 14 | 24 | 50% | 45% | 5% | 1.9 | 0.7 | 39 |
Đội nhà | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 4 | 12 | 50% | 50% | 0% | 1.6 | 0.4 | 20 |
Đội khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 22 | 10 | 12 | 50% | 40% | 10% | 2.2 | 1 | 19 |