2023-2024 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 10 | 17 | 51 | 60 | -9 | 29% | 26% | 45% | 1.34 | 1.58 | 43 |
Đội nhà | 19 | 8 | 5 | 6 | 32 | 26 | 6 | 42% | 26% | 32% | 1.69 | 1.37 | 29 |
Đội khách | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | 16% | 26% | 58% | 1 | 1.79 | 14 |
2022-2023 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 19 | 3 | 16 | 63 | 65 | -2 | 50% | 8% | 42% | 1.66 | 1.71 | 60 |
Đội nhà | 19 | 15 | 1 | 3 | 37 | 21 | 16 | 79% | 5% | 16% | 1.95 | 1.11 | 46 |
Đội khách | 19 | 4 | 2 | 13 | 26 | 44 | -18 | 21% | 11% | 69% | 1.37 | 2.32 | 14 |
2021-2022 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 12 | 8 | 58 | 40 | 18 | 45% | 33% | 22% | 1.61 | 1.11 | 60 |
Đội nhà | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 21 | 12 | 45% | 28% | 28% | 1.83 | 1.17 | 29 |
Đội khách | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 19 | 6 | 45% | 39% | 17% | 1.39 | 1.06 | 31 |
2020-2021 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 13 | 12 | 50 | 55 | -5 | 34% | 34% | 32% | 1.32 | 1.45 | 52 |
Đội nhà | 19 | 7 | 6 | 6 | 36 | 33 | 3 | 37% | 32% | 32% | 1.9 | 1.74 | 27 |
Đội khách | 19 | 6 | 7 | 6 | 14 | 22 | -8 | 32% | 37% | 32% | 0.74 | 1.16 | 25 |
2019-2020 GER D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 17 | 8 | 52 | 47 | 5 | 34% | 45% | 21% | 1.37 | 1.24 | 56 |
Đội nhà | 19 | 5 | 9 | 5 | 25 | 27 | -2 | 26% | 47% | 26% | 1.32 | 1.42 | 24 |
Đội khách | 19 | 8 | 8 | 3 | 27 | 20 | 7 | 42% | 42% | 16% | 1.42 | 1.05 | 32 |
2018-2019 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 28 | 4 | 2 | 88 | 32 | 56 | 82% | 12% | 6% | 2.59 | 0.94 | 88 |
Đội nhà | 17 | 13 | 2 | 2 | 41 | 22 | 19 | 77% | 12% | 12% | 2.41 | 1.3 | 41 |
Đội khách | 17 | 15 | 2 | 0 | 47 | 10 | 37 | 88% | 12% | 0% | 2.77 | 0.59 | 47 |
2017-2018 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 22 | 5 | 9 | 62 | 32 | 30 | 61% | 14% | 25% | 1.72 | 0.89 | 71 |
Đội nhà | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 15 | 14 | 56% | 22% | 22% | 1.61 | 0.83 | 34 |
Đội khách | 18 | 12 | 1 | 5 | 33 | 17 | 16 | 67% | 6% | 28% | 1.83 | 0.95 | 37 |
2016-2017 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 7 | 6 | 60 | 34 | 26 | 64% | 20% | 17% | 1.67 | 0.95 | 76 |
Đội nhà | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 15 | 19 | 72% | 17% | 11% | 1.89 | 0.83 | 42 |
Đội khách | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 56% | 22% | 22% | 1.45 | 1.06 | 34 |
2015-2016 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 22 | 7 | 5 | 64 | 19 | 45 | 65% | 21% | 15% | 1.88 | 0.56 | 73 |
Đội nhà | 17 | 12 | 3 | 2 | 38 | 9 | 29 | 71% | 18% | 12% | 2.24 | 0.53 | 39 |
Đội khách | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 10 | 16 | 59% | 24% | 18% | 1.53 | 0.59 | 34 |
2014-2015 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 10 | 13 | 36 | 33 | 3 | 32% | 30% | 38% | 1.06 | 0.97 | 43 |
Đội nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 12 | 8 | 41% | 24% | 35% | 1.18 | 0.71 | 25 |
Đội khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 21 | -5 | 24% | 35% | 41% | 0.94 | 1.24 | 18 |
2013-2014 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 8 | 11 | 48 | 40 | 8 | 44% | 24% | 32% | 1.41 | 1.18 | 53 |
Đội nhà | 17 | 9 | 4 | 4 | 31 | 20 | 11 | 53% | 24% | 24% | 1.82 | 1.18 | 31 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 35% | 24% | 41% | 1 | 1.18 | 22 |
2012-2013 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 15 | 10 | 11 | 48 | 38 | 10 | 42% | 28% | 31% | 1.33 | 1.06 | 55 |
Đội nhà | 18 | 9 | 7 | 2 | 30 | 17 | 13 | 50% | 39% | 11% | 1.67 | 0.95 | 34 |
Đội khách | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 21 | -3 | 33% | 17% | 50% | 1 | 1.17 | 21 |
2011-2012 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 46 | -6 | 30% | 27% | 44% | 1.18 | 1.35 | 39 |
Đội nhà | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 15 | 1 | 30% | 30% | 41% | 0.94 | 0.88 | 20 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 24 | 31 | -7 | 30% | 24% | 47% | 1.41 | 1.82 | 19 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 43 | -7 | 30% | 30% | 41% | 1.06 | 1.27 | 40 |
Đội nhà | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 35% | 35% | 30% | 1.12 | 1.12 | 24 |
Đội khách | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 24 | -7 | 24% | 24% | 53% | 1 | 1.41 | 16 |
2008-2009 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 6 | 9 | 54 | 30 | 24 | 56% | 18% | 27% | 1.59 | 0.88 | 63 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 59% | 24% | 18% | 1.53 | 0.82 | 34 |
Đội khách | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 16 | 12 | 53% | 12% | 35% | 1.65 | 0.94 | 29 |