2024 NOR D1 W Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 29 | -8 | 39% | 17% | 45% | 1.17 | 1.61 | 24 |
Đội nhà | 9 | 3 | 0 | 6 | 7 | 18 | -11 | 33% | 0% | 67% | 0.78 | 2 | 9 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 45% | 33% | 22% | 1.56 | 1.22 | 15 |