2023-2024 ARM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 20 | 3 | 5 | 81 | 31 | 50 | 72% | 11% | 18% | 2.89 | 1.11 | 63 |
Đội nhà | 14 | 11 | 1 | 2 | 47 | 16 | 31 | 79% | 7% | 14% | 3.36 | 1.14 | 34 |
Đội khách | 14 | 9 | 2 | 3 | 34 | 15 | 19 | 64% | 14% | 22% | 2.43 | 1.07 | 29 |
2022-2023 ARM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 23 | 3 | 7 | 81 | 30 | 51 | 70% | 9% | 21% | 2.46 | 0.91 | 72 |
Đội nhà | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 19 | 18 | 63% | 13% | 25% | 2.31 | 1.19 | 32 |
Đội khách | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 11 | 33 | 77% | 6% | 18% | 2.59 | 0.65 | 40 |
2021-2022 ARM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 5 | 15 | 35 | 58 | -23 | 29% | 18% | 54% | 1.25 | 2.07 | 29 |
Đội nhà | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 23 | -4 | 36% | 14% | 50% | 1.36 | 1.64 | 17 |
Đội khách | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 35 | -19 | 22% | 22% | 57% | 1.14 | 2.5 | 12 |