2023-2024 UKR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 3 | 4 | 40 | 11 | 29 | 61% | 17% | 22% | 2.22 | 0.61 | 36 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 30 | 5 | 25 | 78% | 11% | 11% | 3.33 | 0.56 | 22 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 45% | 22% | 33% | 1.11 | 0.67 | 14 |