2023-2024 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 14 | 13 | 30 | 38 | -8 | 21% | 41% | 38% | 0.88 | 1.12 | 35 |
Đội nhà | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 30% | 35% | 35% | 1.06 | 0.94 | 21 |
Đội khách | 17 | 2 | 8 | 7 | 12 | 22 | -10 | 12% | 47% | 41% | 0.71 | 1.3 | 14 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 6 | 1 | 56 | 18 | 38 | 73% | 23% | 4% | 2.15 | 0.69 | 63 |
Đội nhà | 13 | 9 | 3 | 1 | 29 | 10 | 19 | 69% | 23% | 8% | 2.23 | 0.77 | 30 |
Đội khách | 13 | 10 | 3 | 0 | 27 | 8 | 19 | 77% | 23% | 0% | 2.08 | 0.62 | 33 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 18 | 6 | 8 | 70 | 35 | 35 | 56% | 19% | 25% | 2.19 | 1.09 | 60 |
Đội nhà | 16 | 10 | 3 | 3 | 40 | 15 | 25 | 63% | 19% | 19% | 2.5 | 0.94 | 33 |
Đội khách | 16 | 8 | 3 | 5 | 30 | 20 | 10 | 50% | 19% | 31% | 1.88 | 1.25 | 27 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 22 | 6 | 4 | 57 | 19 | 38 | 69% | 19% | 13% | 1.78 | 0.59 | 72 |
Đội nhà | 16 | 13 | 1 | 2 | 28 | 7 | 21 | 81% | 6% | 13% | 1.75 | 0.44 | 40 |
Đội khách | 16 | 9 | 5 | 2 | 29 | 12 | 17 | 56% | 31% | 13% | 1.81 | 0.75 | 32 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 10 | 3 | 6 | 40 | 22 | 18 | 53% | 16% | 32% | 2.11 | 1.16 | 33 |
Đội nhà | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 4 | 19 | 70% | 10% | 20% | 2.3 | 0.4 | 22 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 18 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1.89 | 2 | 11 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 16 | 4 | 8 | 55 | 23 | 32 | 57% | 14% | 29% | 1.97 | 0.82 | 52 |
Đội nhà | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 8 | 22 | 57% | 22% | 22% | 2.14 | 0.57 | 27 |
Đội khách | 14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 15 | 10 | 57% | 7% | 36% | 1.79 | 1.07 | 25 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 15 | 6 | 11 | 45 | 27 | 18 | 47% | 19% | 34% | 1.41 | 0.84 | 51 |
Đội nhà | 16 | 10 | 2 | 4 | 30 | 11 | 19 | 63% | 13% | 25% | 1.88 | 0.69 | 32 |
Đội khách | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 31% | 25% | 44% | 0.94 | 1 | 19 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 5 | 10 | 37 | 21 | 16 | 50% | 17% | 33% | 1.23 | 0.7 | 50 |
Đội nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 8 | 15 | 67% | 13% | 20% | 1.53 | 0.53 | 32 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 13 | 1 | 33% | 20% | 47% | 0.93 | 0.87 | 18 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 6 | 6 | 35 | 22 | 13 | 54% | 23% | 23% | 1.35 | 0.85 | 48 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 23 | 11 | 12 | 69% | 15% | 15% | 1.77 | 0.85 | 29 |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 39% | 31% | 31% | 0.92 | 0.85 | 19 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 14 | 14 | 64% | 29% | 7% | 2 | 1 | 31 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 72% | 29% | 0% | 2 | 0.57 | 17 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 57% | 29% | 14% | 2 | 1.43 | 14 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 27 | 4 | 3 | 74 | 19 | 55 | 80% | 12% | 9% | 2.18 | 0.56 | 85 |
Đội nhà | 17 | 15 | 2 | 0 | 40 | 3 | 37 | 88% | 12% | 0% | 2.35 | 0.18 | 47 |
Đội khách | 17 | 12 | 2 | 3 | 34 | 16 | 18 | 71% | 12% | 18% | 2 | 0.94 | 38 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 20 | 9 | 3 | 53 | 17 | 36 | 63% | 28% | 9% | 1.66 | 0.53 | 69 |
Đội nhà | 16 | 10 | 5 | 1 | 33 | 11 | 22 | 63% | 31% | 6% | 2.06 | 0.69 | 35 |
Đội khách | 16 | 10 | 4 | 2 | 20 | 6 | 14 | 63% | 25% | 13% | 1.25 | 0.38 | 34 |
2011-2012 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 8 | 19 | 32 | 36 | -4 | 29% | 21% | 50% | 0.84 | 0.95 | 41 |
Đội nhà | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 16 | 2 | 37% | 26% | 37% | 0.95 | 0.84 | 26 |
Đội khách | 19 | 4 | 3 | 12 | 14 | 20 | -6 | 21% | 16% | 63% | 0.74 | 1.05 | 15 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 24 | 4 | 4 | 63 | 20 | 43 | 75% | 13% | 13% | 1.97 | 0.63 | 76 |
Đội nhà | 16 | 12 | 2 | 2 | 31 | 11 | 20 | 75% | 13% | 13% | 1.94 | 0.69 | 38 |
Đội khách | 16 | 12 | 2 | 2 | 32 | 9 | 23 | 75% | 13% | 13% | 2 | 0.56 | 38 |
2009 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 8 | 10 | 20 | 31 | 51 | -20 | 21% | 26% | 53% | 0.82 | 1.34 | 34 |
Đội nhà | 19 | 5 | 9 | 5 | 24 | 19 | 5 | 26% | 47% | 26% | 1.26 | 1 | 24 |
Đội khách | 19 | 3 | 1 | 15 | 7 | 32 | -25 | 16% | 5% | 79% | 0.37 | 1.69 | 10 |
2008 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 16 | 13 | 13 | 51 | 38 | 13 | 38% | 31% | 31% | 1.22 | 0.91 | 61 |
Đội nhà | 21 | 13 | 1 | 7 | 35 | 16 | 19 | 62% | 5% | 33% | 1.67 | 0.76 | 40 |
Đội khách | 21 | 3 | 12 | 6 | 16 | 22 | -6 | 14% | 57% | 29% | 0.76 | 1.05 | 21 |