2024 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 22 | 12 | 56% | 22% | 22% | 1.89 | 1.22 | 34 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 56% | 33% | 11% | 2.11 | 1.11 | 18 |
Đội khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 12 | 3 | 56% | 11% | 33% | 1.67 | 1.33 | 16 |
2023-2024 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 15 | 1 | 3 | 57 | 22 | 35 | 79% | 5% | 16% | 3 | 1.16 | 46 |
Đội nhà | 10 | 9 | 0 | 1 | 31 | 9 | 22 | 90% | 0% | 10% | 3.1 | 0.9 | 27 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 26 | 13 | 13 | 67% | 11% | 22% | 2.89 | 1.45 | 19 |
2022-2023 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 3 | 3 | 38 | 19 | 19 | 67% | 17% | 17% | 2.11 | 1.06 | 39 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 10 | 14 | 89% | 0% | 11% | 2.67 | 1.11 | 24 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 45% | 33% | 22% | 1.56 | 1 | 15 |
2021-2022 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 1 | 3 | 47 | 16 | 31 | 78% | 6% | 17% | 2.61 | 0.89 | 43 |
Đội nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 21 | 7 | 14 | 78% | 0% | 22% | 2.33 | 0.78 | 21 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 9 | 17 | 78% | 11% | 11% | 2.89 | 1 | 22 |
2020-2021 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 33% | 33% | 33% | 1.72 | 1.45 | 24 |
Đội nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 50% | 30% | 20% | 1.9 | 0.9 | 18 |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 13% | 38% | 50% | 1.5 | 2.13 | 6 |
2019-2020 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 4 | 12 | 28 | 48 | -20 | 27% | 18% | 55% | 1.27 | 2.18 | 22 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 25 | -10 | 27% | 18% | 55% | 1.36 | 2.27 | 11 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 23 | -10 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 2.09 | 11 |
2018-2019 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 4 | 15 | 40 | 43 | -3 | 37% | 13% | 50% | 1.33 | 1.43 | 37 |
Đội nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 19 | 4 | 40% | 7% | 53% | 1.53 | 1.27 | 19 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 33% | 20% | 47% | 1.13 | 1.6 | 18 |
2017-2018 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | 42 | 43 | -1 | 33% | 27% | 40% | 1.4 | 1.43 | 38 |
Đội nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 53% | 33% | 13% | 2.13 | 1.13 | 29 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 26 | -16 | 13% | 20% | 67% | 0.67 | 1.73 | 9 |
2016-2017 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 5 | 17 | 34 | 52 | -18 | 27% | 17% | 57% | 1.13 | 1.73 | 29 |
Đội nhà | 15 | 3 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 20% | 27% | 53% | 1.27 | 1.8 | 13 |
Đội khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 15 | 25 | -10 | 33% | 7% | 60% | 1 | 1.67 | 16 |
2015-2016 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 50% | 17% | 33% | 1.5 | 1.3 | 50 |
Đội nhà | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 53% | 27% | 20% | 1.4 | 1 | 28 |
Đội khách | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 24 | 0 | 47% | 7% | 47% | 1.6 | 1.6 | 22 |
2014-2015 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 4 | 12 | 42 | 37 | 5 | 47% | 13% | 40% | 1.4 | 1.23 | 46 |
Đội nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 53% | 20% | 27% | 1.4 | 1 | 27 |
Đội khách | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 22 | -1 | 40% | 7% | 53% | 1.4 | 1.47 | 19 |
2013-2014 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 6 | 14 | 43 | 47 | -4 | 33% | 20% | 47% | 1.43 | 1.57 | 36 |
Đội nhà | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 47% | 13% | 40% | 1.53 | 1.13 | 23 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 20 | 30 | -10 | 20% | 27% | 53% | 1.33 | 2 | 13 |
2012-2013 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 2 | 13 | 41 | 44 | -3 | 50% | 7% | 43% | 1.37 | 1.47 | 47 |
Đội nhà | 15 | 9 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 60% | 7% | 33% | 1.13 | 1.07 | 28 |
Đội khách | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 28 | -4 | 40% | 7% | 53% | 1.6 | 1.87 | 19 |
2011-2012 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 4 | 18 | 28 | 56 | -28 | 27% | 13% | 60% | 0.93 | 1.87 | 28 |
Đội nhà | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 27% | 13% | 60% | 0.87 | 1.47 | 14 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 34 | -19 | 27% | 13% | 60% | 1 | 2.27 | 14 |
2010 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 5 | 13 | 32 | 34 | -2 | 40% | 17% | 43% | 1.07 | 1.13 | 41 |
Đội nhà | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 53% | 13% | 33% | 1.4 | 1 | 26 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 27% | 20% | 53% | 0.73 | 1.27 | 15 |
2009 RUS YthC Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 2 | 6 | 22 | 24 | 71 | -47 | 7% | 20% | 73% | 0.8 | 2.37 | 12 |
Đội nhà | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13% | 27% | 60% | 1.07 | 2.13 | 10 |
Đội khách | 15 | 0 | 2 | 13 | 8 | 39 | -31 | 0% | 13% | 87% | 0.53 | 2.6 | 2 |