2023-2024 MKD D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 24 | 5 | 1 | 72 | 11 | 61 | 80% | 17% | 3% | 2.4 | 0.37 | 77 |
Đội nhà | 15 | 12 | 3 | 0 | 33 | 4 | 29 | 80% | 20% | 0% | 2.2 | 0.27 | 39 |
Đội khách | 15 | 12 | 2 | 1 | 39 | 7 | 32 | 80% | 13% | 7% | 2.6 | 0.47 | 38 |
2022-2023 MKD D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 3 | 12 | 43 | 29 | 14 | 50% | 10% | 40% | 1.43 | 0.97 | 48 |
Đội nhà | 15 | 11 | 1 | 3 | 32 | 11 | 21 | 73% | 7% | 20% | 2.13 | 0.73 | 34 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 27% | 13% | 60% | 0.73 | 1.2 | 14 |
2021-2022 MKD D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 8 | 10 | 41 | 28 | 13 | 33% | 30% | 37% | 1.52 | 1.04 | 35 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 12 | 14 | 46% | 23% | 31% | 2 | 0.92 | 21 |
Đội khách | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 16 | -1 | 22% | 36% | 43% | 1.07 | 1.14 | 14 |