2024 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 50% | 15% | 35% | 1.77 | 1.35 | 43 |
Đội nhà | 13 | 6 | 1 | 6 | 25 | 20 | 5 | 46% | 8% | 46% | 1.92 | 1.54 | 19 |
Đội khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 15 | 6 | 54% | 23% | 23% | 1.62 | 1.15 | 24 |
2023 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 11 | 10 | 34 | 42 | -8 | 19% | 42% | 39% | 1.31 | 1.62 | 26 |
Đội nhà | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 20 | -5 | 15% | 46% | 39% | 1.15 | 1.54 | 12 |
Đội khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 19 | 22 | -3 | 23% | 39% | 39% | 1.46 | 1.69 | 14 |
2021 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 1 | 2 | 23 | 26 | 77 | -51 | 4% | 8% | 89% | 1 | 2.96 | 5 |
Đội nhà | 13 | 1 | 2 | 10 | 12 | 31 | -19 | 8% | 15% | 77% | 0.92 | 2.39 | 5 |
Đội khách | 13 | 0 | 0 | 13 | 14 | 46 | -32 | 0% | 0% | 100% | 1.08 | 3.54 | 0 |
2020 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 5 | 12 | 42 | 52 | -10 | 35% | 19% | 46% | 1.62 | 2 | 32 |
Đội nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 28 | -3 | 39% | 31% | 31% | 1.92 | 2.15 | 19 |
Đội khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 24 | -7 | 31% | 8% | 62% | 1.31 | 1.85 | 13 |
2015 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 3 | 18 | 29 | 69 | -40 | 19% | 12% | 69% | 1.12 | 2.65 | 18 |
Đội nhà | 13 | 3 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 23% | 23% | 54% | 1.31 | 1.54 | 12 |
Đội khách | 13 | 2 | 0 | 11 | 12 | 49 | -37 | 15% | 0% | 85% | 0.92 | 3.77 | 6 |
2014 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 4 | 14 | 39 | 55 | -16 | 31% | 15% | 54% | 1.5 | 2.12 | 28 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 22 | 24 | -2 | 39% | 15% | 46% | 1.69 | 1.85 | 17 |
Đội khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 31 | -14 | 23% | 15% | 62% | 1.31 | 2.39 | 11 |