2024 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 62% | 15% | 23% | 2 | 1.15 | 52 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 19 | 6 | 46% | 23% | 31% | 1.92 | 1.46 | 21 |
Đội khách | 13 | 10 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 77% | 8% | 15% | 2.08 | 0.85 | 31 |
2023 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 9 | 4 | 48 | 29 | 19 | 50% | 35% | 15% | 1.85 | 1.12 | 48 |
Đội nhà | 13 | 9 | 3 | 1 | 30 | 15 | 15 | 69% | 23% | 8% | 2.31 | 1.15 | 30 |
Đội khách | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 14 | 4 | 31% | 46% | 23% | 1.39 | 1.08 | 18 |
2022 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 28 | 29 | 62% | 15% | 23% | 2.19 | 1.08 | 52 |
Đội nhà | 13 | 10 | 1 | 2 | 33 | 10 | 23 | 77% | 8% | 15% | 2.54 | 0.77 | 31 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 18 | 6 | 46% | 23% | 31% | 1.85 | 1.39 | 21 |
2021 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 8 | 5 | 33 | 26 | 7 | 41% | 36% | 23% | 1.5 | 1.18 | 35 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 46% | 27% | 27% | 1.55 | 1 | 18 |
Đội khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 15 | 1 | 36% | 46% | 18% | 1.46 | 1.36 | 17 |
2020 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 3 | 5 | 48 | 29 | 19 | 64% | 14% | 23% | 2.18 | 1.32 | 45 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 64% | 9% | 27% | 1.73 | 0.82 | 22 |
Đội khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 29 | 20 | 9 | 64% | 18% | 18% | 2.64 | 1.82 | 23 |
2019 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 38 | 30 | 8 | 41% | 27% | 32% | 1.73 | 1.36 | 33 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 10 | 14 | 55% | 27% | 18% | 2.18 | 0.91 | 21 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 20 | -6 | 27% | 27% | 46% | 1.27 | 1.82 | 12 |
2018 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 26 | 4 | 50% | 27% | 23% | 1.36 | 1.18 | 39 |
Đội nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 12 | 8 | 64% | 27% | 9% | 1.82 | 1.09 | 24 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 36% | 27% | 36% | 0.91 | 1.27 | 15 |
2017 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 4 | 9 | 33 | 26 | 7 | 41% | 18% | 41% | 1.5 | 1.18 | 31 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 55% | 18% | 27% | 1.91 | 1.18 | 20 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 13 | -1 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 1.18 | 11 |
2016 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 35 | -17 | 14% | 27% | 59% | 0.82 | 1.59 | 15 |
Đội nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 15 | -6 | 18% | 36% | 46% | 0.82 | 1.36 | 10 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 9% | 18% | 73% | 0.82 | 1.82 | 5 |
2015 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 33 | 41 | -8 | 36% | 14% | 50% | 1.5 | 1.86 | 27 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 64% | 9% | 27% | 1.82 | 1.09 | 22 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 13 | 29 | -16 | 9% | 18% | 73% | 1.18 | 2.64 | 5 |
2014 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 4 | 7 | 21 | 18 | 3 | 45% | 20% | 35% | 1.05 | 0.9 | 31 |
Đội nhà | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 50% | 20% | 30% | 1.1 | 0.8 | 17 |
Đội khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 40% | 20% | 40% | 1 | 1 | 14 |
2013 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 3 | 12 | 38 | 43 | -5 | 32% | 14% | 55% | 1.73 | 1.96 | 24 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 36% | 27% | 36% | 1.73 | 1.18 | 15 |
Đội khách | 11 | 3 | 0 | 8 | 19 | 30 | -11 | 27% | 0% | 73% | 1.73 | 2.73 | 9 |
2012 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 2 | 9 | 40 | 37 | 3 | 50% | 9% | 41% | 1.82 | 1.68 | 35 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 23 | 17 | 6 | 55% | 9% | 36% | 2.09 | 1.55 | 19 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 20 | -3 | 46% | 9% | 46% | 1.55 | 1.82 | 16 |
2011 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 37 | 27 | 10 | 46% | 18% | 36% | 1.68 | 1.23 | 34 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 9 | 11 | 64% | 18% | 18% | 1.82 | 0.82 | 23 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 17 | 18 | -1 | 27% | 18% | 55% | 1.55 | 1.64 | 11 |
2010 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 5 | 12 | 32 | 48 | -16 | 23% | 23% | 55% | 1.46 | 2.18 | 20 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 22 | -5 | 36% | 18% | 46% | 1.55 | 2 | 14 |
Đội khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 9% | 27% | 64% | 1.36 | 2.36 | 6 |
2009 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 0 | 16 | 32 | 61 | -29 | 27% | 0% | 73% | 1.46 | 2.77 | 18 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 6 | 22 | 24 | -2 | 46% | 0% | 55% | 2 | 2.18 | 15 |
Đội khách | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 37 | -27 | 9% | 0% | 91% | 0.91 | 3.36 | 3 |
2008 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 2 | 14 | 23 | 54 | -31 | 27% | 9% | 64% | 1.05 | 2.46 | 20 |
Đội nhà | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 24 | -7 | 46% | 0% | 55% | 1.55 | 2.18 | 15 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 6 | 30 | -24 | 9% | 18% | 73% | 0.55 | 2.73 | 5 |