2024 PER D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 35% | 18% | 47% | 1.47 | 1.53 | 21 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 6 | 13 | 67% | 11% | 22% | 2.11 | 0.67 | 19 |
Đội khách | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 | 0% | 25% | 75% | 0.75 | 2.5 | 2 |