2024 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 3 | 7 | 38 | 26 | 12 | 45% | 17% | 39% | 2.11 | 1.45 | 27 |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 21 | 19 | 2 | 22% | 22% | 56% | 2.33 | 2.11 | 8 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 7 | 10 | 67% | 11% | 22% | 1.89 | 0.78 | 19 |
2023 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 0 | 5 | 52 | 23 | 29 | 72% | 0% | 28% | 2.89 | 1.28 | 39 |
Đội nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 26 | 12 | 14 | 78% | 0% | 22% | 2.89 | 1.33 | 21 |
Đội khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 26 | 11 | 15 | 67% | 0% | 33% | 2.89 | 1.22 | 18 |
2022 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 5 | 3 | 48 | 22 | 26 | 56% | 28% | 17% | 2.67 | 1.22 | 35 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 28 | 5 | 23 | 78% | 11% | 11% | 3.11 | 0.56 | 22 |
Đội khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 20 | 17 | 3 | 33% | 45% | 22% | 2.22 | 1.89 | 13 |
2021 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 4 | 3 | 47 | 21 | 26 | 61% | 22% | 17% | 2.61 | 1.17 | 37 |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 56% | 33% | 11% | 2.67 | 1 | 18 |
Đội khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 67% | 11% | 22% | 2.56 | 1.33 | 19 |
2020 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 1 | 3 | 35 | 10 | 25 | 78% | 6% | 17% | 1.95 | 0.56 | 43 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 78% | 11% | 11% | 1.78 | 0.45 | 22 |
Đội khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 19 | 6 | 13 | 78% | 0% | 22% | 2.11 | 0.67 | 21 |
2019 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 5 | 6 | 20 | 17 | 3 | 39% | 28% | 33% | 1.11 | 0.95 | 26 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 33% | 33% | 33% | 0.78 | 0.78 | 12 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 45% | 22% | 33% | 1.45 | 1.11 | 14 |
2018 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 61% | 22% | 17% | 1.67 | 0.89 | 37 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 7 | 10 | 67% | 22% | 11% | 1.89 | 0.78 | 20 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 56% | 22% | 22% | 1.45 | 1 | 17 |
2017 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 17% | 39% | 45% | 1.06 | 1.56 | 16 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.22 | 12 |
Đội khách | 9 | 0 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 0% | 45% | 56% | 0.89 | 1.89 | 4 |
2016 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 3 | 7 | 36 | 28 | 8 | 45% | 17% | 39% | 2 | 1.56 | 27 |
Đội nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 15 | 2 | 45% | 0% | 56% | 1.89 | 1.67 | 12 |
Đội khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 45% | 33% | 22% | 2.11 | 1.45 | 15 |
2015 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 5 | 4 | 37 | 26 | 11 | 50% | 28% | 22% | 2.06 | 1.45 | 32 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 20 | -1 | 45% | 22% | 33% | 2.11 | 2.22 | 14 |
Đội khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 56% | 33% | 11% | 2 | 0.67 | 18 |
2014 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 4 | 1 | 56 | 21 | 35 | 72% | 22% | 6% | 3.11 | 1.17 | 43 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 10 | 22 | 89% | 11% | 0% | 3.56 | 1.11 | 25 |
Đội khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 24 | 11 | 13 | 56% | 33% | 11% | 2.67 | 1.22 | 18 |
2013 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 2 | 1 | 66 | 13 | 53 | 83% | 11% | 6% | 3.67 | 0.72 | 47 |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 36 | 4 | 32 | 89% | 11% | 0% | 4 | 0.45 | 25 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 30 | 9 | 21 | 78% | 11% | 11% | 3.33 | 1 | 22 |
2012 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 22 | 2 | 3 | 113 | 11 | 102 | 82% | 8% | 11% | 4.19 | 0.41 | 68 |
Đội nhà | 14 | 12 | 0 | 2 | 66 | 6 | 60 | 86% | 0% | 14% | 4.72 | 0.43 | 36 |
Đội khách | 13 | 10 | 2 | 1 | 47 | 5 | 42 | 77% | 15% | 8% | 3.62 | 0.39 | 32 |
2011 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 19 | 2 | 6 | 86 | 31 | 55 | 70% | 8% | 22% | 3.19 | 1.15 | 59 |
Đội nhà | 14 | 11 | 1 | 2 | 52 | 14 | 38 | 79% | 7% | 14% | 3.72 | 1 | 34 |
Đội khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 34 | 17 | 17 | 62% | 8% | 31% | 2.62 | 1.31 | 25 |
2010 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 2 | 7 | 34 | 22 | 12 | 59% | 9% | 32% | 1.55 | 1 | 41 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 64% | 9% | 27% | 1.73 | 0.82 | 22 |
Đội khách | 11 | 6 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 55% | 9% | 36% | 1.36 | 1.18 | 19 |
2009 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 1 | 3 | 67 | 16 | 51 | 82% | 5% | 14% | 3.05 | 0.73 | 55 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 44 | 8 | 36 | 100% | 0% | 0% | 4 | 0.73 | 33 |
Đội khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 8 | 15 | 64% | 9% | 27% | 2.09 | 0.73 | 22 |
2008 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 3 | 12 | 31 | 46 | -15 | 32% | 14% | 55% | 1.41 | 2.09 | 24 |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 20 | -5 | 36% | 18% | 46% | 1.36 | 1.82 | 14 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 26 | -10 | 27% | 9% | 64% | 1.46 | 2.36 | 10 |