2024 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 1 | 5 | 9 | 8 | 25 | -17 | 7% | 33% | 60% | 0.53 | 1.67 | 8 |
Đội nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 14% | 29% | 57% | 0.57 | 1.43 | 5 |
Đội khách | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 15 | -11 | 0% | 38% | 63% | 0.5 | 1.88 | 3 |
2023 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 27% | 20% | 53% | 0.8 | 1.2 | 15 |
Đội nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 8 | 0 | 38% | 13% | 50% | 1 | 1 | 10 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 14% | 29% | 57% | 0.57 | 1.43 | 5 |
2022 ECU D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 16 | 11 | 9 | 46 | 37 | 9 | 45% | 31% | 25% | 1.28 | 1.03 | 59 |
Đội nhà | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 16 | 11 | 50% | 39% | 11% | 1.5 | 0.89 | 34 |
Đội khách | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 21 | -2 | 39% | 22% | 39% | 1.06 | 1.17 | 25 |