2023-2024 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 19 | 2 | 6 | 64 | 23 | 41 | 70% | 8% | 22% | 2.37 | 0.85 | 59 |
Đội nhà | 14 | 10 | 0 | 4 | 32 | 11 | 21 | 72% | 0% | 29% | 2.29 | 0.79 | 30 |
Đội khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 12 | 20 | 69% | 15% | 15% | 2.46 | 0.92 | 29 |
2022-2023 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 19 | 36 | 54% | 29% | 18% | 1.97 | 0.68 | 53 |
Đội nhà | 14 | 7 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 50% | 29% | 22% | 2.07 | 0.93 | 25 |
Đội khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 6 | 20 | 57% | 29% | 14% | 1.86 | 0.43 | 28 |
2021-2022 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 48% | 33% | 19% | 1.95 | 1.24 | 37 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 15 | 6 | 55% | 27% | 18% | 1.91 | 1.36 | 21 |
Đội khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 40% | 40% | 20% | 2 | 1.1 | 16 |
2020-2021 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 13 | 9 | 43% | 43% | 14% | 1.57 | 0.93 | 24 |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 29% | 43% | 29% | 1.43 | 1.29 | 9 |
Đội khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 57% | 43% | 0% | 1.72 | 0.57 | 15 |
2019-2020 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 5 | 3 | 43 | 11 | 32 | 62% | 24% | 14% | 2.05 | 0.52 | 44 |
Đội nhà | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 3 | 15 | 70% | 10% | 20% | 1.8 | 0.3 | 22 |
Đội khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 25 | 8 | 17 | 55% | 36% | 9% | 2.27 | 0.73 | 22 |
2018-2019 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 7 | 2 | 32 | 12 | 20 | 57% | 33% | 10% | 1.52 | 0.57 | 43 |
Đội nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 5 | 9 | 55% | 36% | 9% | 1.27 | 0.46 | 22 |
Đội khách | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 7 | 11 | 60% | 30% | 10% | 1.8 | 0.7 | 21 |
2017-2018 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 3 | 3 | 55 | 16 | 39 | 72% | 14% | 14% | 2.62 | 0.76 | 48 |
Đội nhà | 10 | 8 | 1 | 1 | 25 | 7 | 18 | 80% | 10% | 10% | 2.5 | 0.7 | 25 |
Đội khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 30 | 9 | 21 | 64% | 18% | 18% | 2.73 | 0.82 | 23 |
2016-2017 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 3 | 3 | 44 | 14 | 30 | 72% | 14% | 14% | 2.1 | 0.67 | 48 |
Đội nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 8 | 13 | 64% | 18% | 18% | 1.91 | 0.73 | 23 |
Đội khách | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 6 | 17 | 80% | 10% | 10% | 2.3 | 0.6 | 25 |
2015-2016 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 1 | 1 | 41 | 7 | 34 | 86% | 7% | 7% | 2.93 | 0.5 | 37 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 86% | 0% | 14% | 2.86 | 0.29 | 18 |
Đội khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 21 | 5 | 16 | 86% | 14% | 0% | 3 | 0.72 | 19 |
2014-2015 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 1 | 3 | 53 | 7 | 46 | 72% | 7% | 22% | 3.79 | 0.5 | 31 |
Đội nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 2 | 24 | 86% | 0% | 14% | 3.72 | 0.29 | 18 |
Đội khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 27 | 5 | 22 | 57% | 14% | 29% | 3.86 | 0.72 | 13 |
2013-2014 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 2 | 2 | 45 | 7 | 38 | 73% | 13% | 13% | 3 | 0.47 | 35 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 20 | 3 | 17 | 72% | 14% | 14% | 2.86 | 0.43 | 16 |
Đội khách | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 4 | 21 | 75% | 13% | 13% | 3.13 | 0.5 | 19 |
2012-2013 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 12 | 13 | 57% | 36% | 7% | 1.79 | 0.86 | 29 |
Đội nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 57% | 43% | 0% | 1.57 | 0.72 | 15 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 57% | 29% | 14% | 2 | 1 | 14 |
2011-2012 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 2 | 2 | 51 | 9 | 42 | 72% | 14% | 14% | 3.64 | 0.64 | 32 |
Đội nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 72% | 14% | 14% | 3.29 | 0.72 | 16 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 28 | 4 | 24 | 72% | 14% | 14% | 4 | 0.57 | 16 |
2011 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 3 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 3 |
Đội khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
2010-2011 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 3 | 1 | 63 | 7 | 56 | 72% | 22% | 7% | 4.5 | 0.5 | 33 |
Đội nhà | 7 | 6 | 1 | 0 | 29 | 2 | 27 | 86% | 14% | 0% | 4.14 | 0.29 | 19 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 34 | 5 | 29 | 57% | 29% | 14% | 4.86 | 0.72 | 14 |
2009-2010 ANDSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 11 | 3 | 0 | 39 | 12 | 27 | 79% | 22% | 0% | 2.79 | 0.86 | 36 |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 22 | 5 | 17 | 72% | 29% | 0% | 3.14 | 0.72 | 17 |
Đội khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 7 | 10 | 86% | 14% | 0% | 2.43 | 1 | 19 |