2023-2024 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 7 | 16 | 31 | 49 | -18 | 23% | 23% | 53% | 1.03 | 1.63 | 28 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 33% | 27% | 40% | 1.07 | 1.27 | 19 |
Đội khách | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 30 | -15 | 13% | 20% | 67% | 1 | 2 | 9 |
2022-2023 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 10 | 15 | 30 | 69 | -39 | 17% | 33% | 50% | 1 | 2.3 | 25 |
Đội nhà | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 42 | -29 | 13% | 27% | 60% | 0.87 | 2.8 | 10 |
Đội khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 17 | 27 | -10 | 20% | 40% | 40% | 1.13 | 1.8 | 15 |
2016-2017 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 1 | 18 | 37 | 63 | -26 | 27% | 4% | 69% | 1.42 | 2.42 | 22 |
Đội nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 23 | 33 | -10 | 31% | 8% | 62% | 1.77 | 2.54 | 13 |
Đội khách | 13 | 3 | 0 | 10 | 14 | 30 | -16 | 23% | 0% | 77% | 1.08 | 2.31 | 9 |
2014-2015 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 3 | 15 | 33 | 52 | -19 | 31% | 12% | 58% | 1.27 | 2 | 27 |
Đội nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 15 | 26 | -11 | 23% | 15% | 62% | 1.15 | 2 | 11 |
Đội khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 18 | 26 | -8 | 39% | 8% | 54% | 1.39 | 2 | 16 |
2013-2014 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 34 | -2 | 35% | 19% | 46% | 1.23 | 1.31 | 32 |
Đội nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 23% | 31% | 46% | 1.15 | 1.46 | 13 |
Đội khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 17 | 15 | 2 | 46% | 8% | 46% | 1.31 | 1.15 | 19 |
2012-2013 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 4 | 13 | 44 | 53 | -9 | 35% | 15% | 50% | 1.69 | 2.04 | 31 |
Đội nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 30 | 25 | 5 | 54% | 15% | 31% | 2.31 | 1.92 | 23 |
Đội khách | 13 | 2 | 2 | 9 | 14 | 28 | -14 | 15% | 15% | 69% | 1.08 | 2.15 | 8 |
2011-2012 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 7 | 7 | 37 | 35 | 2 | 46% | 27% | 27% | 1.42 | 1.35 | 43 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 62% | 23% | 15% | 1.85 | 0.92 | 27 |
Đội khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 23 | -10 | 31% | 31% | 39% | 1 | 1.77 | 16 |
2010-2011 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 5 | 8 | 53 | 35 | 18 | 50% | 19% | 31% | 2.04 | 1.35 | 44 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 35 | 17 | 18 | 46% | 31% | 23% | 2.69 | 1.31 | 22 |
Đội khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 18 | 18 | 0 | 54% | 8% | 39% | 1.39 | 1.39 | 22 |
2009-2010 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 27% | 27% | 46% | 1.12 | 1.39 | 28 |
Đội nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 23% | 31% | 46% | 0.77 | 1.15 | 13 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 31% | 23% | 46% | 1.46 | 1.62 | 15 |
2008-2009 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 4 | 13 | 39 | 42 | -3 | 35% | 15% | 50% | 1.5 | 1.62 | 31 |
Đội nhà | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 21 | -4 | 39% | 8% | 54% | 1.31 | 1.62 | 16 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 31% | 23% | 46% | 1.69 | 1.62 | 15 |
2007-2008 LUX D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 6 | 12 | 29 | 39 | -10 | 31% | 23% | 46% | 1.12 | 1.5 | 30 |
Đội nhà | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 21 | -6 | 23% | 39% | 39% | 1.15 | 1.62 | 14 |
Đội khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 18 | -4 | 39% | 8% | 54% | 1.08 | 1.39 | 16 |