2018 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 6 | 4 | 24 | 30 | 80 | -50 | 18% | 12% | 71% | 0.88 | 2.35 | 22 |
Đội nhà | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 34 | -17 | 30% | 18% | 53% | 1 | 2 | 18 |
Đội khách | 17 | 1 | 1 | 15 | 13 | 46 | -33 | 6% | 6% | 88% | 0.77 | 2.71 | 4 |
2017 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 8 | 16 | 24 | 36 | -12 | 25% | 25% | 50% | 0.75 | 1.13 | 32 |
Đội nhà | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 15 | -1 | 38% | 19% | 44% | 0.88 | 0.94 | 21 |
Đội khách | 16 | 2 | 5 | 9 | 10 | 21 | -11 | 13% | 31% | 56% | 0.63 | 1.31 | 11 |
2016 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 9 | 9 | 33 | 26 | 7 | 40% | 30% | 30% | 1.1 | 0.87 | 45 |
Đội nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 9 | 10 | 53% | 33% | 13% | 1.27 | 0.6 | 29 |
Đội khách | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 17 | -3 | 27% | 27% | 47% | 0.93 | 1.13 | 16 |
2015 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 11 | 7 | 41 | 35 | 6 | 36% | 39% | 25% | 1.47 | 1.25 | 41 |
Đội nhà | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 50% | 36% | 14% | 1.72 | 0.93 | 26 |
Đội khách | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 22% | 43% | 36% | 1.22 | 1.57 | 15 |
2014 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 12 | 3 | 53 | 28 | 25 | 47% | 43% | 11% | 1.89 | 1 | 51 |
Đội nhà | 13 | 8 | 4 | 1 | 28 | 13 | 15 | 62% | 31% | 8% | 2.15 | 1 | 28 |
Đội khách | 15 | 5 | 8 | 2 | 25 | 15 | 10 | 33% | 53% | 13% | 1.67 | 1 | 23 |
2013 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 9 | 1 | 48 | 22 | 26 | 58% | 38% | 4% | 2 | 0.92 | 51 |
Đội nhà | 13 | 8 | 5 | 0 | 31 | 10 | 21 | 62% | 39% | 0% | 2.39 | 0.77 | 29 |
Đội khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 12 | 5 | 55% | 36% | 9% | 1.55 | 1.09 | 22 |
2012 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 5 | 8 | 31 | 27 | 4 | 46% | 21% | 33% | 1.29 | 1.13 | 38 |
Đội nhà | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 13 | 8 | 67% | 8% | 25% | 1.75 | 1.08 | 25 |
Đội khách | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 25% | 33% | 42% | 0.83 | 1.17 | 13 |
2011 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 5 | 7 | 35 | 21 | 14 | 50% | 21% | 29% | 1.46 | 0.88 | 41 |
Đội nhà | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 67% | 8% | 25% | 1.67 | 0.92 | 25 |
Đội khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 10 | 5 | 33% | 33% | 33% | 1.25 | 0.83 | 16 |